Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
92 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. BÙI VĂN HỒNG
     Công nghệ 3 / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b. kiêm ch.b.),Nguyễn Thị Lưỡng, Lê Thị Mỹ Nga... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 68tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040310484 / 18.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. |Công nghệ|
   I. Đoàn Thị Ngân.   II. Nguyễn Thị Lưỡng.   III. Lê Thị Mỹ Nga.
   372.35 3BVH.CN 2022
    ĐKCB: GK.00468 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Công nghệ 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022) / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng - Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043673760 / 12000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Minh Hằng.   III. Hoàng Xuân Anh.   IV. Nguyễn Thị Mai Lan.
   372.358 4NTK.CN 2023
    ĐKCB: GK.00294 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00386 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. MAI SỸ TUẤN
     Khoa học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 99 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045487631 / 19000đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Phan Thị Thanh Hội.   II. Bùi Phương Nga.   III. Mai Sỹ tuấn.   IV. Lương Việt Thái.
   372.35 4BPN.KH 2023
    ĐKCB: GK.00267 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00268 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00275 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00447 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Công nghệ 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022) / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099096 / 12000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 3.
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.   III. Như Thị Việt Hoa.   IV. Nguyễn Thị Mai Lan.
   372.358 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GK.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00194 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00193 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00384 (Đang mượn)  
5. Khám phá thế giới kỳ thú : 100 câu chuyện khoa học / Vũ thanh việt .- H. : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 143tr. : tranh vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện đồng thoại tuyệt diệu, dễ nghe, với những bức vẽ tay đẹp ấm áp, những kiến thức khoa học chính xác, điều đó sẽ khiến các em tiếp thu kiến thức khoa học một cách nhẹ nhàng hứng thú.
   ISBN: 8936046595823 / 35000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Khám phá.  3. Thế giới.
   372.35 .KP 2011
    ĐKCB: TN.01680 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01679 (Sẵn sàng)  
6. Những câu chuyện bổ ích và lý thú : truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học . T.2 / Lưu Thu Thủy, Trần Thị Xuân Hương s.t.-tuyển chọn & gi.th .- H. : Giáo dục , 2005
/ 10700đ

  1. Đạo đức.  2. Đạo đức.
   I. Lưu Thu Thủy.   II. Trần Thị Xuân Hương.
   372.35 LTT.NC 2005
    ĐKCB: TN.01642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01641 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01640 (Sẵn sàng)  
7. Những câu chuyện bổ ích và lý thú : truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học . T.1 / Lưu Thu Thủy, Trần Thị Xuân Hương s.t.-tuyển chọn & gi.th .- H. : Giáo dục , 2005
   ISBN: 8934980526316 / 10500đ

  1. Đạo đức.  2. Đạo đức.
   I. Lưu Thu Thủy.   II. Trần Thị Xuân Hương.
   372.35 LTT.NC 2005
    ĐKCB: TN.01645 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01643 (Sẵn sàng)  
8. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 5 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 148tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980001523 / 9500đ

  1. Lớp 5.  2. Khoa học.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.
   372.35 5BPN.KH 2010
    ĐKCB: GK.00496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00495 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00494 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00493 (Đang mượn)  
9. Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4 / Nguyễn Trại, Lương Việt Thái, Kiều Bích Thuỷ .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 96tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 9.700đ

  1. Lớp 4.  2. Bài tập.  3. Khoa học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lương Việt Thái.   II. Kiều Bích Thuỷ.   III. Nguyễn Trại.
   372.35 4LVT.BT 2005
    ĐKCB: TK.02559 (Sẵn sàng)  
10. Bài tập tự đánh giá môn khoa học 5 / Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Quý Vinh, Lục Thị Nga .- H. : Giáo dục , 2006 .- 128tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8934980650417 / 13000đ

  1. Lớp 5.  2. Bài tập.  3. Khoa học.
   I. Nguyễn Quý Vinh.   II. Lục Thị Nga.   III. Nguyễn Thanh Thuỷ.
   372.35 5NQV.BT 2006
    ĐKCB: TK.02558 (Sẵn sàng)  
11. Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột / Phạm Ngọc Định, Trần Thanh Sơn, Bùi Việt Hùng, Đào Văn Toàn .- H. : Giáo dục , 2014 .- 99tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
  Tóm tắt: Giới thiệu 65 câu hỏi và trả lời về phương pháp "Bàn tay nặn bột"- phương pháp dạy học tích cực, thích hợp cho việc giảng dạy các kiến thức khoa học tự nhiên, bao gồm: nội dung của phương pháp, cách thức tổ chức dạy học, vai trò của người giáo viên trong dạy học, trang thiết bị phục vụ việc dạy học...

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Tiểu học.  3. Trung học cơ sở.  4. Kiến thức khoa học.
   I. Đào Văn Toàn.   II. Trần Thanh Sơn.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Bùi Việt Hùng.
   372.35 DVT.TL 2014
    ĐKCB: TK.02460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02461 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02462 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02463 (Sẵn sàng)  
12. 250 bài tập trắc nghiệm khoa học 5 / B.s.: Lục Thị Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Liên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 104tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8934980869482 / 23000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Khoa học.  3. Lớp 5.  4. Bài tập.
   I. Nguyễn Thị Hồng Liên.   II. Lục Thị Nga.
   372.35 NTHL.2B 2008
    ĐKCB: TK.02357 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02359 (Sẵn sàng)  
13. PHẠM ĐÌNH CƯƠNG
     Hỏi đáp và hướng dẫn làm một số thí nghiệm khoa học 5 / Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 125tr. : Bảng ; 24cm
   ISBN: 8936036293166 / 22.000đ

  1. Thí nghiệm.  2. Khoa học.  3. Lớp 5.
   I. Nguyễn Thị Huỳnh Liễu.   II. Phạm Đình Cương.
   372.35 5PDC.HD 2011
    ĐKCB: TK.02215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02214 (Sẵn sàng)  
14. Công nghệ 4 : Sách giáo khoa / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 72 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351470 / 0đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo khoa.
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.   III. Lê Thị Mỹ Nga.
   372.35 4BVH.CN 2023
    ĐKCB: GK.00478 (Sẵn sàng)  
15. Tin học 4 : Sách giáo khoa / Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 83 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351500 / 0đ

  1. Lớp 4.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   I. Quách Tất Kiên.   II. Phạm Thị Quỳnh Anh.   III. Đỗ Minh Hoàng Đức.
   372.358 4QTK.TH 2023
    ĐKCB: GK.00477 (Sẵn sàng)  
16. Khoa học 4 : Sách giáo khoa / Đỗ Xuân Hội (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy(Ch.b), Lưu Phương Thanh Bình,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 124tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản mẫu
   ISBN: 9786040351517 / 0đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Đỗ Xuân Hội.   II. Nguyễn Thị Thanh Thủy.   III. Lưu Phương Thanh Bình.
   372.35 4DXH.KH 2023
    ĐKCB: GK.00475 (Sẵn sàng)  
17. Khoa học 4 : Sách giáo khoa / Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 123 tr. ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351227 / 0đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Vũ Văn Hùng.   II. Phan Thanh Hà.   III. Ngô Diệu Nga.
   372.35 4VVH.KH 2022
    ĐKCB: GK.00380 (Sẵn sàng)  
18. Công nghệ 4 : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 63 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040350268 / 0đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.   III. Đồng Huy Giới.   IV. Nguyễn Bích Thảo.
   372.35 4LHH.CN 2022
    ĐKCB: GK.00377 (Sẵn sàng)  
19. Công nghệ 3 / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 63tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040307002

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. |Công nghệ|
   I. Lê Xuân Quang.   II. Nguyễn Bích Thảo.   III. Vũ Thị Ngọc Thủy.   IV. Nguyễn Thanh Trịnh.
   372.35 3LXQ.CN 2022
    ĐKCB: GK.00364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00365 (Sẵn sàng)  
20. Hỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm khoa học 4 / Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012 .- 119tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8936036298475 / 23000đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Nguyễn Thị Huỳnh Liễu.   II. Phạm Đình Cương.
   372.35 4NTHL.HD 2012
    ĐKCB: TK.02033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02034 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»