Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
459 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động đều lớp 5 / Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 130tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8936036288384 / 20000đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. Chuyển động đều.  4. Số đo thời gian.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đức Tấn.   II. Trần Thị Kim Cương.
   372.7 5NDT.CD 2010
    ĐKCB: TK.02213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02212 (Sẵn sàng)  
2. Bài tập nâng cao toán 5 / Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Lê Hải Anh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2010 .- 144tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8935083510103 / 26000đ

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Lớp 5.
   I. Huỳnh Bảo Châu,.   II. Tô Hoài Phong,.   III. Lê Hải Anh.
   372.7 5HBC.BT 2010
    ĐKCB: TK.02176 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02173 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG GIANG
     Nâng cao toán 5 / Hoàng Giang .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 103tr. : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản nhằm giúp học sinh và các em giỏi Toán lớp 5 có tài liệu bồi dưỡng và nâng cao bộ môn toán để tham dự các kì thi học sinh giỏi Toán các cấp hàng năm do Bộ Giáo dục và Sở Giáo dục và Đào tạo tổ chức
   ISBN: 8935092519104 / 25000đ

  1. Lớp 5.  2. Sách đọc thêm.  3. Toán.  4. nâng cao.
   372.7 5HG.NC 2012
    ĐKCB: TK.02187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02185 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. TRẦN NAM DŨNG
     Toán 3 . T.2 / Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (Ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 92tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040310552 / 15000

  1. Toán.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Đức Kính.   II. Đinh Thị Kim Lan.   III. Huỳnh Thị Kim Trang.   IV. Khúc Thành Chính.
   372.7 3TND.T2 2022
    ĐKCB: GK.00460 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Toán 2 : Sách giáo khoa . T.1 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 107tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045485248 / 21000đ

  1. Toán.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.
   I. Đỗ Đức Thái.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Hoài Anh.   IV. Trần Thúy Ngà.
   372.7 2DDT.T1 2022
    ĐKCB: GK.00331 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Giúp em giỏi toán 4 : Vở ôn tập cuối tuần / Trần Ngọc Lan .- H. : Đại học Sư phạm , 2017 .- 220tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8935092785448 / 55000đ

  1. Lớp 4.  2. Ôn tập.  3. Toán.
   I. Trần Ngọc Lan.
   372.7 4TNL.GE 2017
    ĐKCB: TK.01990 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01991 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01992 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Bài giảng và lời giải chi tiết Toán 3 : Tài liệu tham khảo cần thiết dành cho phụ huynh học sinh . T.2 / Đỗ Sỹ Hoá .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 189tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8935092737669 / 35000đ

  1. Toán.  2. Lớp 3.  3. Lời giải.  4. Bài giảng.
   I. Đỗ Sỹ Hoá.
   372.7 3DSH.B2 2011
    ĐKCB: TK.01782 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01783 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01784 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Hướng dẫn giải Violympic toán 3 / Phạm Văn Công .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 199tr. : ảnh, hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8935092780504 / 48000đ

  1. Toán.  2. Lớp 3.  3. Giải đề thi.
   I. Phạm Văn Công.
   372.7 3PVC.HD 2017
    ĐKCB: TK.01813 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01814 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01815 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Toán phát triển trí thông minh 2 / Nguyễn Đức Tấn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2010 .- 118tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8935092729367 / 21000đ

  1. Lớp 2.  2. Toán.
   I. Nguyễn Đức Tấn.
   372.7 2NDT.TP 2010
    ĐKCB: TK.01604 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01605 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01606 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021 . T.1 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 123 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045494158 / 23000đ

  1. Toán.  2. Lớp 3.
   I. Nguyễn Thị Thanh Sơn.   II. Trần Thuý Ngà.   III. Nguyễn Hoài Anh.   IV. Đỗ Đức Thái.
   372.7 3NTTS.T1 2022
    ĐKCB: GK.00128 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00125 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00124 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00122 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00336 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021 . T.2 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 115 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045494165 / 21000đ

  1. Toán.  2. Lớp 3.
   I. Đỗ Tiến Đạt.   II. Nguyễn Hoài Anh.   III. Trần Thuý Ngà.   IV. Nguyễn Thị Thanh Sơn.
   372.7 3DTD.T2 2022
    ĐKCB: GK.00136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00135 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00134 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00133 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00132 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00131 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00129 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00433 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. Toán 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 / Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 172tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045459225 / 34000đ

  1. Toán.  2. Lớp 1.
   I. Nguyễn Thị Thanh Sơn.   II. Trần Thuý Ngà.   III. Nguyễn Hoài Anh.   IV. Đỗ Tiến Đạt.
   372.7 1NTTS.T1 2020
    ĐKCB: GK.00029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00028 (Sẵn sàng)  
13. Chú cáo giỏi toán / Vũ Mạnh Bân b.s. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2004 .- 200tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Dạy trẻ cách tính nhanh thông qua các mẩu chuyện về loài vật như: Bò vàng kiểm kê kho, Hoẵng vàng đo đất, Chó đốm bán rau, Mèo rừng đào giếng, Rùa cõng đá...
/ 20000đ

  1. Số học.  2. Toán.  3. [Tính nhanh]  4. |Tính nhanh|
   I. Vũ Mạnh Bân.
   372.7 VMB.CC 2004
    ĐKCB: TN.02139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02140 (Sẵn sàng)  
14. Ảo thuật và đố vui toán học / Nguyễn Đức Tấn .- H. : Giáo dục , 2004 .- 123tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8934980427750 / 11300đ

  1. Tiểu học.  2. Đố vui.  3. Toán học.
   I. Nguyễn Đức Tấn.
   372.7 NDT.AT 2004
    ĐKCB: TN.01637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01636 (Sẵn sàng)  
15. Toán 5 : Sách giáo viên / Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 287tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618288 / 10900đ

  1. Lớp 5.  2. Sách giáo viên.  3. Toán học.
   I. Nguyễn Áng.   II. Đặng Tự Ân.   III. Đỗ Đình Hoan.
   372.7 5NA.T5 2006
    ĐKCB: GV.00346 (Sẵn sàng)  
16. Toán 5 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 184tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980001516 / 9100đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.
   I. Nguyễn Áng.   II. Đỗ Đình Hoan.   III. Đặng Tự Ân.   IV. Vũ Quốc Chung.
   372.7 5NA.T5 2010
    ĐKCB: GK.00492 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00490 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00489 (Đang mượn)  
17. TRẦN NGỌC LAN
     Rèn luyện tư duy cho học sinh trong dạy học toán bậc tiểu học / Trần Ngọc Lan (ch.b.), Trương Thị Tố Mai .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 157tr. ; 24cm
/ 29000đ

  1. Toán.  2. Tiểu học.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Trương Thị Tố Mai.
   372.7 TNL.RL 2007
    ĐKCB: TK.02514 (Sẵn sàng)  
18. NHÂN NGỌC TƯỞNG
     Nâng cao kỹ năng học toán : Dành cho học sinh tiểu học / Nhân Ngọc Tưởng .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 134tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 38.000đ

  1. Toán.  2. Tiểu học.
   I. Nhân Ngọc Tưởng.
   372.7 NNT.NC 2016
    ĐKCB: TK.02513 (Sẵn sàng)  
19. Các bài toán phát triển trí tuệ cho học sinh tiểu học / Vũ Dương Thuỵ .- H. : Giáo dục , 2005 .- 115tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 7600đ

  1. Tiểu học.  2. Toán.
   I. Vũ Dương Thuỵ.   II. Ngô Hải Chi.   III. Trần Ngọc Lan.   IV. Nguyễn Văn Nho.
   372.7 VDT.CB 2005
    ĐKCB: TK.02512 (Sẵn sàng)  
20. PHẠM THÀNH CÔNG
     Hướng dẫn giải chi tiết violympic toán 5 / Phạm Thành Công .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 111tr ; 24cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn giải các dạng toán và đáp án cho mỗi bài thi trong mỗi vòng thi các cuộc thi giải toán qua mạng internet lớp 5.
   ISBN: 8936036296174 / 23000đ

  1. Lớp 5.  2. Toán.
   372.7 5PTC.HD 2012
    ĐKCB: TK.02355 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02356 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»