Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
287 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Âm nhạc 5 / Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân... .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 64tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000620 / 4000đ

  1. Lớp 5.  2. Âm nhạc.
   I. Hoàng Long.   II. Lê Anh Tuấn.   III. Lê Minh Châu.   IV. Hoàng Lân.
   372.87 5HL.ÂN 2016
    ĐKCB: GK.00517 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00516 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00515 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00514 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Đạo đức 5 / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp... .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 44tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000637 / 3800đ

  1. Lớp 5.  2. Đạo đức.
   I. Mạc Văn Trang.   II. Trần Thị Tố Oanh.   III. Lưu Thu Thuỷ.   IV. Nguyễn Việt Bắc.
   372.83 5MVT.DD 2016
    ĐKCB: GK.00513 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00512 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00510 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. PHẠM THỊ LỆ HẰNG
     Giáo dục thể chất 3 / Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 84tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040310491 / 18.000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Ngọc Bích.   II. Lê Hải.   III. Trần Minh Tuấn.
   372.86 3PTLH.GD 2022
    ĐKCB: GK.00467 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. HỒ NGỌC KHẢI
     Âm nhạc 3 : Sách giáo khoa : bản in thử / Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng Tổng Ch.b.), Đặng Châu Anh (Ch.b.).. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 60tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310538

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Đăng Bửu.   II. Trịnh Mai Trang.   III. Tô Ngọc Tú.   IV. Lâm Đúc Vinh.
   372.87 3HNK.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.00463 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. HUỲNH VĂN SƠN
     Đạo đức 3 / Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Thị Mỹ Hạnh, Phạm Quỳnh (đồng ch.b.)...[et al] .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 68tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040310507 / 25000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Thị Thùy Dung.   II. Nguyễn Thị Vân Hương.   III. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh.   IV. Giang Thiên Vũ.
   372.83 3HVS.DD 2022
    ĐKCB: GK.00464 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Lịch sử và địa lý 4 : Sách giáo khoa / Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ... .- Bản in Thủ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 123tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040350336 / 0đ

  1. Lịch sử và địa lí.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Lịch sử|  7. Sách giáo khoa|  8. Địa lý|
   I. Nghiêm Đình Vỳ,.   II. Nguyễn Thị Thu Thủy.   III. Trần Thị Hà Giang.   IV. Đặng Tiên Dung.
   372.89 4NDV.LS 2022
    ĐKCB: GK.00376 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. ĐỖ THANH BÌNH
     Lịch sử và địa lý 4 : Sách giáo khoa:(Sách đã được Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022) / Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 120tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045487556 / 21000đ

  1. Lịch sử và địa lí.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Lịch sử|  7. Sách giáo khoa|  8. Địa lý|
   I. Đỗ Thanh Bình.   II. Nguyễn Văn Dũng.   III. Lê Thông.   IV. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.89 4DTB.LS 2023
    ĐKCB: GK.00258 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00259 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00260 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00261 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00262 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00264 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00266 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00445 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Âm nhạc 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 67tr. : tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043673784 / 12000đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 4.
   I. Tạ Hoàng Mai Anh.   II. Lê Anh Tuấn.   III. Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
   372.87 4NHT.ÂN 2023
    ĐKCB: GK.00285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00420 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
     Đạo đức 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 67 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043673777 / 13000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Chung Hải.   II. Nguyễn Thị Diễm My.   III. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   IV. Nguyễn Thị Hàn Thy.
   372.83 4MVT.DD 2023
    ĐKCB: GK.00249 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00250 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00251 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00253 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00254 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00256 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00449 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Đạo đức 2 / Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043097368 / 13000đ

  1. Lớp 2.  2. Đạo đức.
   I. Vũ Thị Mai Hường.   II. Nguyễn Thị Việt Hà.   III. Trần Văn Thắng.   IV. Ngô Vũ Thu Hằng.
   372.83 2VTMH.DD 2022
    ĐKCB: GK.00102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00100 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00103 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. LƯU QUANG HIỆP
     Giáo dục thể chất 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 103 tr. : hình vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045494202 / 20000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 3.
   I. Vũ Thị Mai Phương.   II. Phạm Đức Toàn.   III. Nguyễn Thành Long.   IV. Nguyễn Hữu Hùng.
   372.86 3VTMP.GD 2022
    ĐKCB: GK.00203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00200 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00436 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00435 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. Đạo đức 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099102 / 13000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 3.
   I. Nguyễn Chung Hải.   II. Ngô Vũ Thu Hằng.   III. Nguyễn Thanh Huân.   IV. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.
   372.83 3NCH.DD 2022
    ĐKCB: GK.00173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00169 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00168 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00167 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00166 (Đang mượn)  
13. Truyện tranh lịch sử các anh hùng dân tộc Việt Nam : Bổ trợ kiến thức lịch sử cho học sinh tiểu học / Nguyễn Hạnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 184tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm
/ 35000đ

  1. Giáo dục tiểu học.  2. Anh hùng dân tộc.  3. Lịch sử.  4. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Hạnh.
   372.89 NH.TT 2013
    ĐKCB: TN.01650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01649 (Sẵn sàng)  
14. Trần Anh Tông / Nguyễn Văn Mùa tranh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2002 .- 16tr. ; 19cm .- (Bé học sử việt)
/ 4800đ

  1. Lịch sử.  2. Sách thiếu nhi.  3. Việt Nam.  4. |Truyện tranh|
   I. Nguyễn Văn Mùa.   II. Quách Thu Nguyệt.   III. Ngọc Dung.
   372.89022 NVM.TA 2002
    ĐKCB: TN.01447 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01448 (Sẵn sàng)  
15. Lê Lợi : Lê Hoàng biên soạn, Tranh: Nguyễn Văn Mùa .- TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2003 .- 16tr ; 19 cm
/ 4800đ

  1. Lê Lợi.  2. Truyện tranh lịch sử.  3. Danh nhân.  4. Truyện tranh.
   I. Lê Hoàng.   II. Thanh Hương.   III. Nguyễn Văn Mùa.   IV. Ngọc Dung.
   372.89022 LH.LL 2003
    ĐKCB: TN.01441 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01442 (Sẵn sàng)  
16. ĐẶNG HOÀNG TRANG
     Điều em cần biết khi tham gia giao thông : Dùng cho học sinh tiểu học / Đặng Hoàng Trang .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 36tr. : tranh màu ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cho học sinh tiểu học về luật giao thông cho người đi bộ và những qui tắc an toàn khi đi bộ
   ISBN: 8934980966716 / 7500đ

  1. Giao thông.  2. Tiểu học.  3. An toàn.
   I. Đặng Hoàng Trang.
   372.83 DHT.DE 2009
    ĐKCB: TN.00998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00999 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01000 (Sẵn sàng)  
17. LÊ ĐÌNH HÀ
     Những mẩu chuyện lịch sử : Dành cho học sinh tiểu học . T.1 / Lê Đình Hà .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 88tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8934980868188 / 12.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Lê Đình Hà.
   372.89 LDH.N1 2008
    ĐKCB: TN.00812 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00811 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00810 (Sẵn sàng)  
18. TRẦN ĐỒNG LÂM
     Thể dục 5 : Sách giáo viên / B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 175tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Phụ lục: tr. 167-169
   ISBN: 8934980618356 / 6800đ

  1. Thể dục.  2. Lớp 5.
   I. Vũ Thị Thư.   II. Trần Đình Thuận.   III. Đặng Đức Thao.   IV. Trần Đồng Lâm.
   372.86 5TDL.TD 2006
    ĐKCB: GV.00362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00366 (Sẵn sàng)  
19. Lịch sử và địa lí 5 / Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 132tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980001530 / 8.600đ

  1. Lớp 5.  2. Địa lí.  3. Lịch sử.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Anh Dũng.   II. Nguyễn Tuyết Nga.   III. Trần Viết Lưu.   IV. Nguyễn Minh Phương.
   372.89 5NAD.LS 2010
    ĐKCB: GK.00500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00499 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00498 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00497 (Sẵn sàng)  
20. Truyện đọc giáo dục đạo đức 1 : Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học / Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn .- H. : Giáo dục , 2012 .- 60tr. : ảnh ; 24cm
   ISBN: 8934994115810 / 12000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 5.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Đặng Thuý Anh.   II. Trần Quang Tuấn.
   372.83 1DTA.TD 2012
    ĐKCB: TK.02576 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»