Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
60 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. MAI SỸ TUẤN
     Khoa học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 99 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045487631 / 19000đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Phan Thị Thanh Hội.   II. Bùi Phương Nga.   III. Mai Sỹ tuấn.   IV. Lương Việt Thái.
   372.35 4BPN.KH 2023
    ĐKCB: GK.00267 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00268 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00275 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00447 (Sẵn sàng)  
2. Tại sao chú voi lại có đôi tai khổng lồ? / Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. .- H. : Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt , 2018 .- 16tr. : tranh màu ; 28cm .- (Mười vạn câu hỏi tại sao)
  Tóm tắt: Tập hợp các câu hỏi và lời giải đáp về các hiện tượng thiên nhiên như: Tại sao vỏ quả kiwi có lông, tại sao quả đổi màu khi chín, tại sao một số loại quả lại có hạt...
   ISBN: 9786047880232 / 35000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Khoa học.
   I. Quý Thao.
   500 QT.TS 2018
    ĐKCB: TN.00420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00418 (Sẵn sàng)  
3. Khoa học và những định luật / Om Books; Nguyễn Ngoan: dịch .- H. : Dân Trí; Công ty Văn hoá Đông Tây , 2017 .- 32tr. : ảnh màu ; 28cm .- (Factoscope: Science)
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức chung về nghiên cứu khoa học, các ngành khoa học cơ bản, lịch sử của khoa học, tầm quan trọng của khoa học, các nhà khoa học,...
   ISBN: 9786048852474 / 32000đ

  1. Khoa học.  2. Khoa học thường thức.  3. Định luật.  4. Sách thiếu nhi.
   I. Nguyễn Ngoan.
   500 NN.KH 2017
    ĐKCB: TN.00102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00106 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00107 (Sẵn sàng)  
4. HÌNH ĐÀO
     Khám phá những bí ẩn về khoa học / Chủ biên: Hình Đào (tổng chủ biên), Kỷ Giang Hồng ; Người dịch: Phạm Thị Thu .- H. : Mỹ thuật , 2020 .- 213tr. : ảnh, tranh vẽ ; 26cm .- (Bộ sách Khám phá)
  Tóm tắt: Giới thiệu một số bí ẩn về ba bộ môn khoa học tự nhiên cơ bản toán - lí - hoá, những hiện tượng kì lạ trong khoa học đời sống, khoa học kĩ thuật cổ đại và triển vọng phát triển khoa học kĩ thuật trong tương lai
   ISBN: 9786049896866 / 140000đ

  1. Khoa học.  2. Khoa học thường thức.
   I. Hình Đào.   II. Kỷ Giang Hồng.   III. Phạm Thị Thu.
   500 HD.KP 2020
    ĐKCB: TN.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00020 (Sẵn sàng)  
5. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 5 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2006 .- 224tr : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618295 / 10500đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo viên.
   I. Lương Việt Thái.
   KPL 5BPN.KH 2006
    ĐKCB: GV.00367 (Đang mượn)  
6. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 5 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 148tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980001523 / 9500đ

  1. Lớp 5.  2. Khoa học.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.
   372.35 5BPN.KH 2010
    ĐKCB: GK.00496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00495 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00494 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00493 (Đang mượn)  
7. Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4 / Nguyễn Trại, Lương Việt Thái, Kiều Bích Thuỷ .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 96tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 9.700đ

  1. Lớp 4.  2. Bài tập.  3. Khoa học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lương Việt Thái.   II. Kiều Bích Thuỷ.   III. Nguyễn Trại.
   372.35 4LVT.BT 2005
    ĐKCB: TK.02559 (Sẵn sàng)  
8. Bài tập tự đánh giá môn khoa học 5 / Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Quý Vinh, Lục Thị Nga .- H. : Giáo dục , 2006 .- 128tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8934980650417 / 13000đ

  1. Lớp 5.  2. Bài tập.  3. Khoa học.
   I. Nguyễn Quý Vinh.   II. Lục Thị Nga.   III. Nguyễn Thanh Thuỷ.
   372.35 5NQV.BT 2006
    ĐKCB: TK.02558 (Sẵn sàng)  
9. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4 . T.1 : Tiếng Việt, đạo đức, khoa học, lịch sử, địa lí .- H. : Giáo dục , 2005 .- 147tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học
  Tóm tắt: Những vấn đề chung về dạy học và công tác dạy học các môn tiếng Việt, đạo đức, khoa học, lịch sử, địa lý của chương trình lớp 4
/ 13.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 4.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Khoa học.  5. Địa lí.
   372.19 4.TL 2005
    ĐKCB: TK.02555 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02556 (Sẵn sàng)  
10. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5 . T.1 : Tiếng việt, đạo đức, khoa học, lịch sử và địa lí .- H. : Giáo dục , 2006 .- 152tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học
  Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản về chương trình sách giáo khoa và phương pháp dạy học, môn toán, âm nhạc, mỹ thuật, kỹ thuật, thể dục
/ 17000đ

  1. Tiếng việt.  2. Đạo đức.  3. Khoa học.  4. Lịch sử và địa lí.  5. lớp 5.
   372.19 5.TL 2006
    ĐKCB: TK.02552 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02565 (Sẵn sàng)  
11. Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 . T.2 : Tiếng Việt, đạo đức, khoa học, lịch sử và địa lí .- H. : Giáo dục , 2007 .- 243tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 bao gồm: tiếng Việt, đạo đức, khoa học, lịch sử và địa lí
   ISBN: 8934980781159 / 26000đ

  1. Địa lí.  2. Lịch sử.  3. Khoa học.  4. Đạo đức.  5. Tiếng Việt.
   372.19 5.PP 2007
    ĐKCB: TK.02507 (Sẵn sàng)  
12. 250 bài tập trắc nghiệm khoa học 5 / B.s.: Lục Thị Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Liên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 104tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8934980869482 / 23000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Khoa học.  3. Lớp 5.  4. Bài tập.
   I. Nguyễn Thị Hồng Liên.   II. Lục Thị Nga.
   372.35 NTHL.2B 2008
    ĐKCB: TK.02357 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02359 (Sẵn sàng)  
13. HUỲNH TẤN PHƯƠNG
     Đề kiểm tra học kì môn tiếng Việt - toán - khoa học - lịch sử - địa lí lớp 5 : Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận . T.1 / Huỳnh Tấn Phương .- Tái bản lần thứ 1 .- HCM : Đại học sư phạm , 2011 .- 143tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8935092733982 / 24000đ

  1. Lớp 5.  2. Đề kiểm tra.  3. Toán.  4. Tiếng Việt.  5. Khoa học.
   372.19 5HTP.D1 2011
    ĐKCB: TK.02348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02349 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02351 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02352 (Sẵn sàng)  
14. PHẠM ĐÌNH CƯƠNG
     Hỏi đáp và hướng dẫn làm một số thí nghiệm khoa học 5 / Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 125tr. : Bảng ; 24cm
   ISBN: 8936036293166 / 22.000đ

  1. Thí nghiệm.  2. Khoa học.  3. Lớp 5.
   I. Nguyễn Thị Huỳnh Liễu.   II. Phạm Đình Cương.
   372.35 5PDC.HD 2011
    ĐKCB: TK.02215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02214 (Sẵn sàng)  
15. Khoa học 4 : Sách giáo khoa / Đỗ Xuân Hội (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy(Ch.b), Lưu Phương Thanh Bình,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 124tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản mẫu
   ISBN: 9786040351517 / 0đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Đỗ Xuân Hội.   II. Nguyễn Thị Thanh Thủy.   III. Lưu Phương Thanh Bình.
   372.35 4DXH.KH 2023
    ĐKCB: GK.00475 (Sẵn sàng)  
16. Khoa học 4 : Sách giáo khoa / Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 123 tr. ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351227 / 0đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Vũ Văn Hùng.   II. Phan Thanh Hà.   III. Ngô Diệu Nga.
   372.35 4VVH.KH 2022
    ĐKCB: GK.00380 (Sẵn sàng)  
17. Hỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm khoa học 4 / Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012 .- 119tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8936036298475 / 23000đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Nguyễn Thị Huỳnh Liễu.   II. Phạm Đình Cương.
   372.35 4NTHL.HD 2012
    ĐKCB: TK.02033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02034 (Sẵn sàng)  
18. HUỲNH TẤN PHƯƠNG
     Đề kiểm tra học kì môn Tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử - Địa lí lớp 4 : Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận . T.2 / Huỳnh Tấn Phương .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019 .- 135tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786049805288 / 43000đ

  1. Toán.  2. Lịch sử.  3. Đề kiểm tra.  4. Lớp 4.  5. Khoa học.
   I. Huỳnh Tấn Phương.
   372.1262 4HTP.D2 2019
    ĐKCB: TK.02032 (Sẵn sàng)  
19. PHẠM THU HÀ
     Thiết kế bài giảng khoa học 5 . T.1 / Phạm Thu Hà .- H. : Nxb. Hà Nội , 2006 .- 162tr ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu bài giảng, yêu cầu các phương tiện dạy học và hoạt động giảng dạy từng bài trong chương trình Khoa học lớp 5 theo các chuyên đề: con người và sức khỏe, vật chất và năng lượng
/ 18000đ

  1. Bài giảng.  2. Khoa học.  3. Lớp 5.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. Thiết kế.
   KPL 5PTH.T1 2006
    ĐKCB: TK.01557 (Sẵn sàng)  
20. Bách khoa khoa học / Nguyễn Thị Minh Nguyệt dịch .- H. : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A , 2015 .- 127tr. : hình vẽ, ảnh ; 29cm .- (Bách khoa cho trẻ em)
   Tên sách tiếng Anh: Science encyclopedia
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về khoa học như sinh vật học, hóa học, vật lí, thiên văn học, địa lí tự nhiên
   ISBN: 9786048858636 / 160000đ

  1. Khoa học.  2. [Bách khoa thư thiếu nhi]
   I. Nguyễn Thị Minh Nguyệt.
   503 NTMN.BK 2015
    ĐKCB: TK.01420 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»