Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
536 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Hướng dẫn giải Violympic tiếng Anh 4 / Phạm Văn Công .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 184tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786046272076 / 48000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.  3. Giải đề thi.
   I. Phạm Văn Công.
   372.6521 4PVC.HD 2017
    ĐKCB: TK.02420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02422 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 4 / Lê Phương Liên s.t., tuyển chọn .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 120tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046278030 / 35000đ

  1. Truyện đọc.  2. Lớp 4.
   I. Lê Phương Liên.
   372.677 4LPL.TC 2017
    ĐKCB: TK.02307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02305 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. PHẠM THỊ MỸ TRANG
     Bài giảng và lời giải chi tiết tiếng Anh 4 . T.1 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2016 .- 158 tr : bảng ; 24 cm
   ISBN: 9786048414115 / 40000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 4.  3. Tiếng Anh.
   I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.6521 4PTMT.B1 2016
    ĐKCB: TK.02399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02401 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Lịch sử và địa lý 4 : Sách giáo khoa / Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ... .- Bản in Thủ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 123tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040350336 / 0đ

  1. Lịch sử và địa lí.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Lịch sử|  7. Sách giáo khoa|  8. Địa lý|
   I. Nghiêm Đình Vỳ,.   II. Nguyễn Thị Thu Thủy.   III. Trần Thị Hà Giang.   IV. Đặng Tiên Dung.
   372.89 4NDV.LS 2022
    ĐKCB: GK.00376 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Giúp em giỏi toán 4 : Vở ôn tập cuối tuần / Trần Ngọc Lan .- H. : Đại học Sư phạm , 2017 .- 220tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8935092785448 / 55000đ

  1. Lớp 4.  2. Ôn tập.  3. Toán.
   I. Trần Ngọc Lan.
   372.7 4TNL.GE 2017
    ĐKCB: TK.01990 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01991 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01992 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. ĐỖ THANH BÌNH
     Lịch sử và địa lý 4 : Sách giáo khoa:(Sách đã được Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022) / Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 120tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045487556 / 21000đ

  1. Lịch sử và địa lí.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Lịch sử|  7. Sách giáo khoa|  8. Địa lý|
   I. Đỗ Thanh Bình.   II. Nguyễn Văn Dũng.   III. Lê Thông.   IV. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.89 4DTB.LS 2023
    ĐKCB: GK.00258 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00259 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00260 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00261 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00262 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00264 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00266 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00445 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Công nghệ 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022) / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng - Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043673760 / 12000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Minh Hằng.   III. Hoàng Xuân Anh.   IV. Nguyễn Thị Mai Lan.
   372.358 4NTK.CN 2023
    ĐKCB: GK.00294 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00386 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Tin học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045487594 / 13000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Thị Hồng.   II. Nguyễn Chí Trung.   III. Hồ Cẩm Hà.   IV. Nguyễn Thanh Thuỷ.
   372.34 3KPT.TH 2022
    ĐKCB: GK.00312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00385 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. Tiếng Anh 4 : I-Learn smart start: Student's book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b); Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 132 tr. : minh hoạ ; 28 cm
   ISBN: 9786043674989 / 88000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.
   I. Huỳnh Tuyết Mai.   II. Lê Thị Tuyết Minh.   III. Đặng Đỗ Thiên Thanh.   IV. Võ Đại Phúc.
   428 4HTM.TA 2023
    ĐKCB: GK.00322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00323 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00324 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00326 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00327 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Tiếng Anh 4 - I-Learn smart start : Teacher's book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 150 tr. : minh hoạ ; 28 cm
   ISBN: 9786043675009 / 130000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. [Sách giáo viên]
   I. Huỳnh Tuyết Mai.   II. Lê Thị Tuyết Minh.   III. Đặng Đỗ Thiên Thanh.   IV. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
   372.6521044 4HTM.TA 2023
    ĐKCB: GV.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00310 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. Âm nhạc 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 67tr. : tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043673784 / 12000đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 4.
   I. Tạ Hoàng Mai Anh.   II. Lê Anh Tuấn.   III. Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
   372.87 4NHT.ÂN 2023
    ĐKCB: GK.00285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00420 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. MAI SỸ TUẤN
     Khoa học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 99 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045487631 / 19000đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Phan Thị Thanh Hội.   II. Bùi Phương Nga.   III. Mai Sỹ tuấn.   IV. Lương Việt Thái.
   372.35 4BPN.KH 2023
    ĐKCB: GK.00267 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00268 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00275 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00447 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. NGUYỄN THỊ ĐÔNG
     Mĩ thuật 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên , Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 79 tr. : Tranh ảnh minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045487570 / 13000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Hải Kiên.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.   IV. Nguyễn Thị Đông.
   372.52 4BDT.MT 2023
    ĐKCB: GK.00276 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00448 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
     Đạo đức 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 67 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043673777 / 13000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Chung Hải.   II. Nguyễn Thị Diễm My.   III. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   IV. Nguyễn Thị Hàn Thy.
   372.83 4MVT.DD 2023
    ĐKCB: GK.00249 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00250 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00251 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00253 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00254 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00256 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00449 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 15. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên, Chu Thị Thủy An,..... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 143tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043673746 / 26000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 4.
   I. Phan Thị Hồ Điệp.   II. Nguyễn Khánh Hà.   III. Nguyễn Thị Bích Hà.   IV. Nguyễn Minh Thuyết.
   372.6 4BT.T1 2023
    ĐKCB: GK.00204 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00205 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00206 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00439 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 16. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên, Hoàng Hòa Bình,..... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 132tr : minh họa ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043673753 / 24000đ

  1. Lớp 4.  2. Tiếng Việt.
   I. Vũ Trọng Đông.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Đặng Kim Nga.   IV. Nguyễn Thị Tố Ninh.
   372.6 4HCC.T2 2023
    ĐKCB: GK.00213 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00214 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00440 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 4 : Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2017 .- 108tr. : minh hoạ ; 27cm
   Thư mục: tr. 106
  Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung về dạy - học mĩ thuật theo phương pháp mới ở tiểu học. Các quy trình mĩ thuật theo phương pháp dạy học mới và gợi ý tổ chức dạy - học mĩ thuật tích hợp theo chủ đề dựa trên nội dung chương trình giáo dục mĩ thuật hiện hành
   ISBN: 9786040086877 / 50.000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 4.  3. Mĩ thuật.
   I. Ong Thị Quý Nhâm.   II. Lê Thuý Quỳnh.   III. Nguyễn Thị Hậu.   IV. Nguyễn Thị Nhung.
   372.52 4NTN.DM 2017
    ĐKCB: GV.00342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00343 (Sẵn sàng)  
18. Học Mĩ thuật lớp 4 : Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới của Dự án Hỗ trợ Giáo dục Mĩ thuật Tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 71tr. : ảnh, tranh màu ; 27cm
   ISBN: 9786040158550 / 25000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Quỳnh Nga.   II. Ong Thị Quý Nhâm.   III. Lê Thuý Quỳnh.   IV. Nguyễn Thị Nhung.
   372.52 4NQN.HM 2019
    ĐKCB: GK.00430 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00429 (Sẵn sàng)  
19. Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt 4 / Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Minh Thu .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 361tr. ; 16cm
   ISBN: 8936036296426 / 30000đ

  1. Lớp 4.  2. Từ ngữ.  3. Tiếng Việt.  4. Giải nghĩa.
   I. Nguyễn Thị Hương Lan.   II. Lê Anh Xuân.   III. Minh Thu.
   372.6 4NTHL.GN 2012
    ĐKCB: TK.02626 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02625 (Sẵn sàng)  
20. Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 : Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 24tr. : bảng, tranh màu ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040270191

  1. An toàn giao thông.  2. Lớp 4.
   I. Bùi Việt Hùng.   II. Lê Huy Trí.   III. Nguyễn Văn Quyết.   IV. Phạm Thị Lan Anh.
   372.37 4BVH.TL 2021
    ĐKCB: TK.02608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02609 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02614 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02615 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»