Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
399 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Âm nhạc 5 / Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân... .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 64tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000620 / 4000đ

  1. Lớp 5.  2. Âm nhạc.
   I. Hoàng Long.   II. Lê Anh Tuấn.   III. Lê Minh Châu.   IV. Hoàng Lân.
   372.87 5HL.ÂN 2016
    ĐKCB: GK.00517 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00516 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00515 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00514 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Đạo đức 5 / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp... .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 44tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000637 / 3800đ

  1. Lớp 5.  2. Đạo đức.
   I. Mạc Văn Trang.   II. Trần Thị Tố Oanh.   III. Lưu Thu Thuỷ.   IV. Nguyễn Việt Bắc.
   372.83 5MVT.DD 2016
    ĐKCB: GK.00513 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00512 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00510 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. NGUYỄN QUỐC TOẢN
     Mĩ thuật 5 : Sách giáo khoa / Nguyễn Quốc Toản (ch. biên), Đàm Luyện, Nguyễn Hữu Hạnh .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2016 .- 108tr : tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000644 / 2900đ

  1. Mĩ Thuật.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Mĩ thuật|  7. lớp 5|
   I. Đàm Luyện.   II. Nguyễn Hữu Hạnh.
   372.5 5NQT.MT 2016
    ĐKCB: GK.00505 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00504 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00501 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Hướng dẫn giải Violympic tiếng Anh 5 / Phạm Văn Công .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 202tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786046272083 / 54000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 5.  3. Giải đề thi.
   I. Phạm Văn Công.
   372.6521 5PVC.HD 2017
    ĐKCB: TK.02417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02419 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động đều lớp 5 / Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 130tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8936036288384 / 20000đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. Chuyển động đều.  4. Số đo thời gian.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đức Tấn.   II. Trần Thị Kim Cương.
   372.7 5NDT.CD 2010
    ĐKCB: TK.02213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02212 (Sẵn sàng)  
6. Bài tập nâng cao toán 5 / Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Lê Hải Anh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2010 .- 144tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8935083510103 / 26000đ

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Lớp 5.
   I. Huỳnh Bảo Châu,.   II. Tô Hoài Phong,.   III. Lê Hải Anh.
   372.7 5HBC.BT 2010
    ĐKCB: TK.02176 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02173 (Sẵn sàng)  
7. HOÀNG GIANG
     Nâng cao toán 5 / Hoàng Giang .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 103tr. : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản nhằm giúp học sinh và các em giỏi Toán lớp 5 có tài liệu bồi dưỡng và nâng cao bộ môn toán để tham dự các kì thi học sinh giỏi Toán các cấp hàng năm do Bộ Giáo dục và Sở Giáo dục và Đào tạo tổ chức
   ISBN: 8935092519104 / 25000đ

  1. Lớp 5.  2. Sách đọc thêm.  3. Toán.  4. nâng cao.
   372.7 5HG.NC 2012
    ĐKCB: TK.02187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02185 (Sẵn sàng)  
8. Đạo đức 5 : Sách giáo viên / Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 87tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618332 / 3600đ

  1. Lớp 5.  2. Sách giáo viên.  3. Đạo dức.
   I. Lưu Thu Thủy.   II. Nguyễn Hữu Hợp.   III. Nguyễn Việt Bắc.
   KPL 5LTT.DD 2006
    ĐKCB: GV.00369 (Đang mượn)  
9. ĐOÀN CHI
     Kĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Hùynh Liễu, Trần Thị Thu .- H. : Giáo dục , 2006 .- 119tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618349 / 4800đ

  1. Kĩ thuật.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Hùynh Liễu.   II. Trần Thị Thu.
   372.5 5DC.KT 2006
    ĐKCB: GV.00368 (Đang mượn)  
10. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 5 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2006 .- 224tr : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618295 / 10500đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo viên.
   I. Lương Việt Thái.
   KPL 5BPN.KH 2006
    ĐKCB: GV.00367 (Đang mượn)  
11. TRẦN ĐỒNG LÂM
     Thể dục 5 : Sách giáo viên / B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 175tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Phụ lục: tr. 167-169
   ISBN: 8934980618356 / 6800đ

  1. Thể dục.  2. Lớp 5.
   I. Vũ Thị Thư.   II. Trần Đình Thuận.   III. Đặng Đức Thao.   IV. Trần Đồng Lâm.
   372.86 5TDL.TD 2006
    ĐKCB: GV.00362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00366 (Sẵn sàng)  
12. Âm nhạc 5 : Sách giáo viên / Hoàng Long chủ biên, Lê Minh Châu, Hoàng Lân... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 80tr : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618318 / 3300đ

  1. Lớp 5.  2. Sách giáo viên.  3. Âm nhạc.
   I. Hoàng Long.   II. Hoàng Lân.   III. Lê Minh Châu.
   KPL 5HL.ÂN 2006
    ĐKCB: GV.00356 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00357 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00361 (Sẵn sàng)  
13. Lịch sử và địa lí 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 151tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618301 / 5900đ

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Sách giáo viên.  4. Lớp 5.
   I. Trần Viết Lưu.   II. Nguyễn Hữu Chí.   III. Nguyễn Anh Dũng.
   KPL 5TVL.LS 2006
    ĐKCB: GV.00355 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN QUỐC TOẢN
     Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 144tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618325 / 8500đ

  1. Lớp 5.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Hữu Hạnh.   II. Đàm Luyện.
   KPL 5NQT.MT 2006
    ĐKCB: GV.00351 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00352 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00353 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00354 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 5 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 304tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980618271 / 11400đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 5.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Hoàng Hoà Bình.   II. Nguyễn Thị Hạnh.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Nguyễn Thị Ly Kha.
   372.6 5NMT.T2 2006
    ĐKCB: GV.00347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00349 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00350 (Đang mượn)  
16. Toán 5 : Sách giáo viên / Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 287tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618288 / 10900đ

  1. Lớp 5.  2. Sách giáo viên.  3. Toán học.
   I. Nguyễn Áng.   II. Đặng Tự Ân.   III. Đỗ Đình Hoan.
   372.7 5NA.T5 2006
    ĐKCB: GV.00346 (Sẵn sàng)  
17. Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 : Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 111tr. : minh hoạ ; 27cm
   Thư mục: tr. 110
  Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung về dạy - học mĩ thuật theo phương pháp mới ở tiểu học. Các quy trình mĩ thuật theo phương pháp dạy học mới và gợi ý tổ chức dạy - học mĩ thuật tích hợp theo chủ đề dựa trên nội dung chương trình giáo dục mĩ thuật hiện hành
   ISBN: 9786040086969 / 50000đ

  1. Lớp 5.  2. Mĩ thuật.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Ong Thị Quý Nhâm.   II. Nguyễn Quỳnh Nga.   III. Lê Thuý Quỳnh.   IV. Nguyễn Thị Hậu.
   372.52044 5OTQN.DM 2018
    ĐKCB: GV.00344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00345 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 5 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng... .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2016 .- 180tr. : tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000576 / 13000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo khoa.
   I. Trần Thị Hiền Lương.   II. Nguyễn Trí.
   372.6 5NMT.T1 2016
    ĐKCB: GK.00484 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00483 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00482 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00481 (Sẵn sàng)  
19. Toán 5 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 184tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980001516 / 9100đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.
   I. Nguyễn Áng.   II. Đỗ Đình Hoan.   III. Đặng Tự Ân.   IV. Vũ Quốc Chung.
   372.7 5NA.T5 2010
    ĐKCB: GK.00492 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00490 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00489 (Đang mượn)  
20. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 5 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 148tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980001523 / 9500đ

  1. Lớp 5.  2. Khoa học.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.
   372.35 5BPN.KH 2010
    ĐKCB: GK.00496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00495 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00494 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00493 (Đang mượn)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»