Tìm thấy:
|
1.
Âm nhạc 5
/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân...
.- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 64tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000620 / 4000đ
1. Lớp 5. 2. Âm nhạc.
I. Hoàng Long. II. Lê Anh Tuấn. III. Lê Minh Châu. IV. Hoàng Lân.
372.87 5HL.ÂN 2016
|
ĐKCB:
GK.00517
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00516
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00515
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00514
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Đạo đức 5
/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp...
.- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 44tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000637 / 3800đ
1. Lớp 5. 2. Đạo đức.
I. Mạc Văn Trang. II. Trần Thị Tố Oanh. III. Lưu Thu Thuỷ. IV. Nguyễn Việt Bắc.
372.83 5MVT.DD 2016
|
ĐKCB:
GK.00513
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00512
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00511
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00510
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
7.
HOÀNG GIANG Nâng cao toán 5
/ Hoàng Giang
.- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2012
.- 103tr. : hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản nhằm giúp học sinh và các em giỏi Toán lớp 5 có tài liệu bồi dưỡng và nâng cao bộ môn toán để tham dự các kì thi học sinh giỏi Toán các cấp hàng năm do Bộ Giáo dục và Sở Giáo dục và Đào tạo tổ chức ISBN: 8935092519104 / 25000đ
1. Lớp 5. 2. Sách đọc thêm. 3. Toán. 4. nâng cao.
372.7 5HG.NC 2012
|
ĐKCB:
TK.02187
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02186
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02185
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
11.
TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 5
: Sách giáo viên
/ B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận..
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 175tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 167-169 ISBN: 8934980618356 / 6800đ
1. Thể dục. 2. Lớp 5.
I. Vũ Thị Thư. II. Trần Đình Thuận. III. Đặng Đức Thao. IV. Trần Đồng Lâm.
372.86 5TDL.TD 2006
|
ĐKCB:
GV.00362
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00363
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00364
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00365
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00366
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Âm nhạc 5
: Sách giáo viên
/ Hoàng Long chủ biên, Lê Minh Châu, Hoàng Lân...
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 80tr : minh họa ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980618318 / 3300đ
1. Lớp 5. 2. Sách giáo viên. 3. Âm nhạc.
I. Hoàng Long. II. Hoàng Lân. III. Lê Minh Châu.
KPL 5HL.ÂN 2006
|
ĐKCB:
GV.00356
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00357
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00358
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00359
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00360
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00361
(Sẵn sàng)
|
| |
|
14.
NGUYỄN QUỐC TOẢN Mĩ thuật 5
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện...
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 144tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980618325 / 8500đ
1. Lớp 5. 2. Mĩ thuật. 3. Sách giáo viên.
I. Nguyễn Hữu Hạnh. II. Đàm Luyện.
KPL 5NQT.MT 2006
|
ĐKCB:
GV.00351
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00352
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00353
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00354
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
17.
Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5
: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ
/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga...
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2018
.- 111tr. : minh hoạ ; 27cm
Thư mục: tr. 110 Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung về dạy - học mĩ thuật theo phương pháp mới ở tiểu học. Các quy trình mĩ thuật theo phương pháp dạy học mới và gợi ý tổ chức dạy - học mĩ thuật tích hợp theo chủ đề dựa trên nội dung chương trình giáo dục mĩ thuật hiện hành ISBN: 9786040086969 / 50000đ
1. Lớp 5. 2. Mĩ thuật. 3. Phương pháp giảng dạy.
I. Ong Thị Quý Nhâm. II. Nguyễn Quỳnh Nga. III. Lê Thuý Quỳnh. IV. Nguyễn Thị Hậu.
372.52044 5OTQN.DM 2018
|
ĐKCB:
GV.00344
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00345
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 5
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng...
.- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2016
.- 180tr. : tranh vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000576 / 13000đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 5. 3. Sách giáo khoa.
I. Trần Thị Hiền Lương. II. Nguyễn Trí.
372.6 5NMT.T1 2016
|
ĐKCB:
GK.00484
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00483
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00482
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00481
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
Toán 5
/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân...
.- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010
.- 184tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980001516 / 9100đ
1. Toán. 2. Lớp 5.
I. Nguyễn Áng. II. Đỗ Đình Hoan. III. Đặng Tự Ân. IV. Vũ Quốc Chung.
372.7 5NA.T5 2010
|
ĐKCB:
GK.00492
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00491
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00490
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00489
(Đang mượn)
|
| |
20.
BÙI PHƯƠNG NGA Khoa học 5
/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
.- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010
.- 148tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980001523 / 9500đ
1. Lớp 5. 2. Khoa học.
I. Bùi Phương Nga. II. Lương Việt Thái.
372.35 5BPN.KH 2010
|
ĐKCB:
GK.00496
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00495
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00494
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00493
(Đang mượn)
|
| |