Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
74 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN QUỐC TOẢN
     Mĩ thuật 5 : Sách giáo khoa / Nguyễn Quốc Toản (ch. biên), Đàm Luyện, Nguyễn Hữu Hạnh .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2016 .- 108tr : tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000644 / 2900đ

  1. Mĩ Thuật.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Mĩ thuật|  7. lớp 5|
   I. Đàm Luyện.   II. Nguyễn Hữu Hạnh.
   372.5 5NQT.MT 2016
    ĐKCB: GK.00505 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00504 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00501 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. BÙI VĂN HỒNG
     Công nghệ 3 / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b. kiêm ch.b.),Nguyễn Thị Lưỡng, Lê Thị Mỹ Nga... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 68tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040310484 / 18.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. |Công nghệ|
   I. Đoàn Thị Ngân.   II. Nguyễn Thị Lưỡng.   III. Lê Thị Mỹ Nga.
   372.35 3BVH.CN 2022
    ĐKCB: GK.00468 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Tiếng Anh lớp 3 : Student's book / Võ Đại Phúc ( Tổng c.b kiêm c.b ), Nguyễn Thị Ngọc Quyền, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 132tr. : minh họa ; 28cm
   ISBN: 9786043099287 / 88.000 đ

  1. Lớp 3.  2. Sách giáo khoa.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Võ Đại Phúc.   II. Nguyễn Thị Ngọc Quyền.   III. Đặng Đỗ Thiên Thanh.
   372.6521 3VDP.TA 2022
    ĐKCB: GK.00388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00390 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Lịch sử và địa lý 4 : Sách giáo khoa / Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ... .- Bản in Thủ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 123tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040350336 / 0đ

  1. Lịch sử và địa lí.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Lịch sử|  7. Sách giáo khoa|  8. Địa lý|
   I. Nghiêm Đình Vỳ,.   II. Nguyễn Thị Thu Thủy.   III. Trần Thị Hà Giang.   IV. Đặng Tiên Dung.
   372.89 4NDV.LS 2022
    ĐKCB: GK.00376 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Toán 2 : Sách giáo khoa . T.1 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 107tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045485248 / 21000đ

  1. Toán.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.
   I. Đỗ Đức Thái.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Hoài Anh.   IV. Trần Thúy Ngà.
   372.7 2DDT.T1 2022
    ĐKCB: GK.00331 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. ĐỖ THANH BÌNH
     Lịch sử và địa lý 4 : Sách giáo khoa:(Sách đã được Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022) / Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 120tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045487556 / 21000đ

  1. Lịch sử và địa lí.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Lịch sử|  7. Sách giáo khoa|  8. Địa lý|
   I. Đỗ Thanh Bình.   II. Nguyễn Văn Dũng.   III. Lê Thông.   IV. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.89 4DTB.LS 2023
    ĐKCB: GK.00258 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00259 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00260 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00261 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00262 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00264 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00266 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00445 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên, Chu Thị Thủy An,..... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 143tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043673746 / 26000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 4.
   I. Phan Thị Hồ Điệp.   II. Nguyễn Khánh Hà.   III. Nguyễn Thị Bích Hà.   IV. Nguyễn Minh Thuyết.
   372.6 4BT.T1 2023
    ĐKCB: GK.00204 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00205 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00206 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00439 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 5 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng... .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2016 .- 180tr. : tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000576 / 13000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo khoa.
   I. Trần Thị Hiền Lương.   II. Nguyễn Trí.
   372.6 5NMT.T1 2016
    ĐKCB: GK.00484 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00483 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00482 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00481 (Sẵn sàng)  
9. Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 1 : Sách giáo viên . T.1 : Toán, Mỹ thuật, Âm nhạc, Thể dục / Bộ giáo dục đào tạo .- H. : Giáo dục , 2007 .- 171tr ; 24cm
   ISBN: 8934980781111 / 18500 đ

  1. Phương pháp dạy học các môn học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Bộ giáo dục.   II. Vũ Văn Dương.   III. Ngô Thị Thanh Hương.   IV. Bùi Anh Tú.
   372.07 BGD.P1 2007
    ĐKCB: TK.02505 (Sẵn sàng)  
10. MAI VĂN HẬU
     Giải bài tập Lịch sử và địa lý 5 / B.s: Mai Văn Hậu (ch.b), Phạm Văn Bông, .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố hồ chí minh , 2012 .- 122tr : bản đồ,ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8935092519005 / 26000đ

  1. Lớp 4.  2. Lịch sử.  3. Sách giáo khoa.  4. Địa lý.
   I. Mai Văn Hậu.   II. Phạm văn Bông.
   372.89 5MVH.GB 2012
    ĐKCB: TK.02345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02347 (Sẵn sàng)  
11. Lịch sử và địa lý 4 : Sách giáo khoa / Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung ( đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng,... .- Bản in Thủ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 115tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351579 / 0đ

  1. Lịch sử và địa lí.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Lịch sử|  7. Sách giáo khoa|  8. Địa lý|
   I. Nguyễn Trà My.   II. Phạm Đỗ Văn Trung.   III. Nguyễn Khánh Băng.   IV. Trần Thị Ngọc Hân.
   372.89 4NTM.LS 2023
    ĐKCB: GK.00480 (Sẵn sàng)  
12. Đạo đức 4 : Sách giáo khoa / Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 64 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351494 / 0đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Huỳnh Văn Sơn.   II. Mai Mỹ Hạnh.   III. Trần Thanh Dư.   IV. Giang Thiên Vũ.
   372.83 4HVS.DD 2023
    ĐKCB: GK.00479 (Sẵn sàng)  
13. Công nghệ 4 : Sách giáo khoa / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 72 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351470 / 0đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo khoa.
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.   III. Lê Thị Mỹ Nga.
   372.35 4BVH.CN 2023
    ĐKCB: GK.00478 (Sẵn sàng)  
14. Tin học 4 : Sách giáo khoa / Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 83 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351500 / 0đ

  1. Lớp 4.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   I. Quách Tất Kiên.   II. Phạm Thị Quỳnh Anh.   III. Đỗ Minh Hoàng Đức.
   372.358 4QTK.TH 2023
    ĐKCB: GK.00477 (Sẵn sàng)  
15. Khoa học 4 : Sách giáo khoa / Đỗ Xuân Hội (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy(Ch.b), Lưu Phương Thanh Bình,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 124tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản mẫu
   ISBN: 9786040351517 / 0đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Đỗ Xuân Hội.   II. Nguyễn Thị Thanh Thủy.   III. Lưu Phương Thanh Bình.
   372.35 4DXH.KH 2023
    ĐKCB: GK.00475 (Sẵn sàng)  
16. Tiếng Việt 4 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 139tr. : minh họa ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351593 / 0đ

  1. Lớp 4.  2. Tiếng việt.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Thị Ly Kha.   II. Trịnh Cam Ly.   III. Vũ Thi Ân.   IV. Trần Văn Chung.
   372.6 4NTLK.T2 2023
    ĐKCB: GK.00474 (Sẵn sàng)  
17. Tiếng Việt 4 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 152tr. : minh họa ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351586 / 0đ

  1. Lớp 4.  2. Tiếng việt.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Thị Ly Kha.   II. Trịnh Cam Ly.   III. Vũ Thi Ân.   IV. Trần Văn Chung.
   372.6 4NTLK.T1 2023
    ĐKCB: GK.00473 (Sẵn sàng)  
18. Toán 4 : Sách giáo khoa . T.2 / Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung...... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 88 tr. : minh họa ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351562 / 0đ

  1. Lớp 4.  2. Toán.  3. Sách giáo khoa.
   I. Trần Nam Dũng.   II. Khúc Thành Chính.   III. Đinh Thị Xuân Dung.   IV. Đinh Thị Kim Lan.
   372.7 4TND.T2 2023
    ĐKCB: GK.00472 (Sẵn sàng)  
19. Toán 4 : Sách giáo khoa . T.1 / Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung...... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 96tr. : minh họa ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351555 / 0đ

  1. Lớp 4.  2. Toán.  3. Sách giáo khoa.
   I. Trần Nam Dũng.   II. Khúc Thành Chính.   III. Đinh Thị Xuân Dung.   IV. Đinh Thị Kim Lan.
   372.7 4TND.T1 2023
    ĐKCB: GK.00471 (Sẵn sàng)  
20. Đạo đức 4 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 64 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040350282 / 0đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Thị Toan.   II. Trần Thành Nam.   III. Nguyễn Ngọc Dung.
   372.83 4NTT.DD 2022
    ĐKCB: GK.00382 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»