Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
206 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Tiếng Anh 2 : i-Learn Smart Start Workbook / Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 67tr. ; 28cm
   ISBN: 9786043094886 / 68000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. Sách học sinh.
   I. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.   II. Đặng Đỗ Thiên Thanh.   III. Lê Thị Tuyết Minh.
   372.6521 2NTNQ.TA 2021
    ĐKCB: GK.00414 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Tiếng Anh 2 : Student's book / Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Giáo dục Đại Trườn , 2021 .- 75tr. : tranh màu ; 28 cm
   ISBN: 9786043093995 / 78000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. sách học sinh.
   I. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.   II. Đặng Đỗ Thiên Thanh.   III. Lê Thị Tuyết Minh.   IV. Huỳnh Tuyết Mai.
   372.6521 2NTNQ.TA 2021
    ĐKCB: GK.00413 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Hướng dẫn giải Violympic tiếng Anh 5 / Phạm Văn Công .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 202tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786046272083 / 54000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 5.  3. Giải đề thi.
   I. Phạm Văn Công.
   372.6521 5PVC.HD 2017
    ĐKCB: TK.02417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02419 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Hướng dẫn giải Violympic tiếng Anh 4 / Phạm Văn Công .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 184tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786046272076 / 48000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.  3. Giải đề thi.
   I. Phạm Văn Công.
   372.6521 4PVC.HD 2017
    ĐKCB: TK.02420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02422 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Hướng dẫn giải Violympic tiếng Anh 3 / Phạm Văn Công .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 165tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786046272064 / 45000đ

  1. Giải đề thi.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 3.
   I. Phạm Văn Công.
   372.6521 3PVC.HD 2017
    ĐKCB: TK.02423 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02424 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02425 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. PHẠM THỊ MỸ TRANG
     Bài giảng và lời giải chi tiết tiếng Anh 4 . T.1 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2016 .- 158 tr : bảng ; 24 cm
   ISBN: 9786048414115 / 40000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 4.  3. Tiếng Anh.
   I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.6521 4PTMT.B1 2016
    ĐKCB: TK.02399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02401 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Tiếng Anh lớp 3 : Student's book / Võ Đại Phúc ( Tổng c.b kiêm c.b ), Nguyễn Thị Ngọc Quyền, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 132tr. : minh họa ; 28cm
   ISBN: 9786043099287 / 88.000 đ

  1. Lớp 3.  2. Sách giáo khoa.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Võ Đại Phúc.   II. Nguyễn Thị Ngọc Quyền.   III. Đặng Đỗ Thiên Thanh.
   372.6521 3VDP.TA 2022
    ĐKCB: GK.00388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00390 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Tiếng Anh 1 : I-learn smart start : Workbook / Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020 .- 65tr. : minh hoạ ; 65cm
   ISBN: 9786049910159 / 68000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 1.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh Tuyết Mai.   II. Nguyễn Dương Hoài Thương.   III. Lê Thị Tuyết Minh.   IV. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
   372.6521 1HTM.TA 2020
    ĐKCB: GK.00397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00409 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. Từ điển Anh - Việt 200.000 từ = English - Vietnamese dictionary / TriVietBooks b.s. .- H. : Hồng Đức , 2018 .- 1210tr. ; 18cm
  Tóm tắt: Giải nghĩa 200.000 mục từ và định nghĩa Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh
   ISBN: 9786048953942 / 105000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tiếng Anh.  3. [Từ điển]
   423.95922 .TD 2018
    ĐKCB: TK.00796 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00797 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Tiếng Anh 4 : I-Learn smart start: Student's book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b); Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 132 tr. : minh hoạ ; 28 cm
   ISBN: 9786043674989 / 88000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.
   I. Huỳnh Tuyết Mai.   II. Lê Thị Tuyết Minh.   III. Đặng Đỗ Thiên Thanh.   IV. Võ Đại Phúc.
   428 4HTM.TA 2023
    ĐKCB: GK.00322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00323 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00324 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00326 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00327 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. Tiếng Anh 4 - I-Learn smart start : Teacher's book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 150 tr. : minh hoạ ; 28 cm
   ISBN: 9786043675009 / 130000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. [Sách giáo viên]
   I. Huỳnh Tuyết Mai.   II. Lê Thị Tuyết Minh.   III. Đặng Đỗ Thiên Thanh.   IV. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
   372.6521044 4HTM.TA 2023
    ĐKCB: GV.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00310 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. NGUYỄN VĂN PHÒNG
     Từ điển Anh Việt dùng cho học sinh,sinh viên / Nguyễn văn Phòng,Nguyễn Như Ý .- H. : Giáo dục việt nam , 2011 .- 683tr. ; 21cm.
   ISBN: 8934980023143 / 130.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. Từ điển.
   I. Nguyễn Văn Phòng, nguyễn Như Ý.
   4a(03) NVP.TD 2011
    ĐKCB: TK.00148 (Sẵn sàng)  
13. Cuộc đua kỳ thú = The chariot race : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh / Truyện: Lynne Benton ; Tranh: Tom Sperling ; Minh Vũ dịch .- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Easy English for kids. 5+)
   ISBN: 9786049505874 / 35000đ

  1. Tiếng Anh.
   I. Sperling, Tom.   II. Benton, Lynne.   III. Minh Vũ.
   428 ST.CD 2018
    ĐKCB: TN.01658 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01657 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01656 (Sẵn sàng)  
14. Toto đâu rồi? = Where's Toto? : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh / Truyện: Elizabeth Lairo ; Tranh: Leighton Noyes ; Minh Vũ dịch .- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Easy English for kids. 5+)
   ISBN: 9786049505881 / 35000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Song ngữ Anh- Việt|  4. |Truyện tranh|
   I. Noyes, Leighton.   II. Lairo, Elizabeth.   III. Minh Vũ.
   428 NL.TD 2018
    ĐKCB: TN.01661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01659 (Sẵn sàng)  
15. Khám phá vùng đất mới = A new world : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh / Truyện: Stephen Rabley ; Tranh: David Lopez ; Minh Vũ dịch .- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018 .- 31tr. : tranh màu ; 24cm .- (Easy English for kids. 5+)
   ISBN: 9786049505898 / 35000đ

  1. Tiếng Anh.
   I. Lopez, David.   II. Rabley, Stephen.   III. Minh Vũ.
   428 LD.KP 2018
    ĐKCB: TN.01664 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01662 (Sẵn sàng)  
16. Tại sao thỏ cụt đuôi = Why the rabbit has a short tail / Lời: Gia Thuỵ ; Tranh: Nguyễn Đức Minh, Trần Phạm Xuân Huyên .- H. : Giáo dục , 2008 .- 32tr. : tranh màu ; 19x19cm .- (Học tiếng Anh qua chuyện kể)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt
   ISBN: 8934980872871 / 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}
   I. Gia Thuỵ.   II. Nguyễn Đức Minh.   III. Trần Phạm Xuân Huyên.
   428 GT.TS 2008
    ĐKCB: TN.01308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01309 (Sẵn sàng)  
17. Con gà mái đỏ bé nhỏ = The little red hen : Truyện tranh / Lời: Minh Anh ; Tranh: Nguyễn Đức Minh, Trần Phạm Xuân Huyên .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 36tr. : tranh màu ; 19x19cm
   ISBN: 8934980062357 / 9000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}
   I. Minh Anh.   II. Nguyễn Đức Minh.   III. Trần Phạm Xuân Huyên.
   428 MA.CG 2010
    ĐKCB: TN.01306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01307 (Sẵn sàng)  
18. Tại sao gà hay bới đất = Why chickens often scratch the ground / Lời: Ngọc Lam ; Tranh: Nguyễn Quốc Dũng .- H. : Giáo dục , 2008 .- 35tr. : tranh màu ; 19x19cm .- (Học tiếng Anh qua chuyện kể)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt
   ISBN: 8934980872864 / 8500đ

  1. Tiếng Anh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}
   I. Ngọc Lam.   II. Nguyễn Quốc Dũng.
   428 NL.TS 2008
    ĐKCB: TN.01304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01305 (Sẵn sàng)  
19. Tết và mùa xuân = The Tết holiday and spring : Sách tranh song ngữ / B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch .- H. : Giáo dục , 2009 .- 23tr. : tranh vẽ ; 21x27cm
   ISBN: 8934980983294 / 8000đ

  1. Mùa xuân.  2. Mẫu giáo.  3. Tiếng Anh.  4. Tết Nguyên đán.  5. Tiếng Việt.
   I. Tâm Thanh.   II. Huỳnh Kim Tuấn.   III. Thanh Hà.
   372.21 TT.TV 2009
    ĐKCB: TN.01120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01121 (Sẵn sàng)  
20. Thằng Bờm : Truyện tranh . T.11 : Món quà trung thu = The gift on full moon festival / Kim Khánh, Nguyễn Minh, House Cricket .- H. : Giáo dục , 2007 .- 34tr. : tranh vẽ ; 24cm
/ 7000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}
   I. Cricket, House.   II. Kim Khánh.   III. Nguyễn Minh.
   895.9223 CH.T11 2007
    ĐKCB: TN.00981 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00982 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00983 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»