Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
Từ điển Anh - Việt 200.000 từ
= English - Vietnamese dictionary
/ TriVietBooks b.s.
.- H. : Hồng Đức , 2018
.- 1210tr. ; 18cm
Tóm tắt: Giải nghĩa 200.000 mục từ và định nghĩa Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh ISBN: 9786048953942 / 105000đ
1. Tiếng Việt. 2. Tiếng Anh. 3. [Từ điển]
423.95922 .TD 2018
|
ĐKCB:
TK.00796
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00797
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Tiếng Anh 4
: I-Learn smart start: Student's book
/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b); Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023
.- 132 tr. : minh hoạ ; 28 cm
ISBN: 9786043674989 / 88000đ
1. Tiếng Anh. 2. Lớp 4.
I. Huỳnh Tuyết Mai. II. Lê Thị Tuyết Minh. III. Đặng Đỗ Thiên Thanh. IV. Võ Đại Phúc.
428 4HTM.TA 2023
|
ĐKCB:
GK.00322
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00321
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00323
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00324
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00325
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00326
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00327
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
13.
Cuộc đua kỳ thú
= The chariot race : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh
/ Truyện: Lynne Benton ; Tranh: Tom Sperling ; Minh Vũ dịch
.- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018
.- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Easy English for kids. 5+)
ISBN: 9786049505874 / 35000đ
1. Tiếng Anh.
I. Sperling, Tom. II. Benton, Lynne. III. Minh Vũ.
428 ST.CD 2018
|
ĐKCB:
TN.01658
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01657
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01656
(Sẵn sàng)
|
| |
|
15.
Khám phá vùng đất mới
= A new world : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh
/ Truyện: Stephen Rabley ; Tranh: David Lopez ; Minh Vũ dịch
.- H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2018
.- 31tr. : tranh màu ; 24cm .- (Easy English for kids. 5+)
ISBN: 9786049505898 / 35000đ
1. Tiếng Anh.
I. Lopez, David. II. Rabley, Stephen. III. Minh Vũ.
428 LD.KP 2018
|
ĐKCB:
TN.01664
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01663
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01662
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
18.
Tại sao gà hay bới đất
= Why chickens often scratch the ground
/ Lời: Ngọc Lam ; Tranh: Nguyễn Quốc Dũng
.- H. : Giáo dục , 2008
.- 35tr. : tranh màu ; 19x19cm .- (Học tiếng Anh qua chuyện kể)
Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt ISBN: 8934980872864 / 8500đ
1. Tiếng Anh. 2. Văn học thiếu nhi. 3. {Việt Nam}
I. Ngọc Lam. II. Nguyễn Quốc Dũng.
428 NL.TS 2008
|
ĐKCB:
TN.01304
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01305
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|