Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
500 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN THỊ LY KHA
     Tiếng Việt 3 . T.2 : bản in thử / Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 136tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310576

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trịnh Cam Ly.   II. Phạm Thị Kim Oanh.   III. Bùi Thanh Truyền.   IV. Phạm Kim Bích Loan.
   372.6 3NTLK.T2 2022
    ĐKCB: GK.00459 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Từ điển Anh - Việt 200.000 từ = English - Vietnamese dictionary / TriVietBooks b.s. .- H. : Hồng Đức , 2018 .- 1210tr. ; 18cm
  Tóm tắt: Giải nghĩa 200.000 mục từ và định nghĩa Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh
   ISBN: 9786048953942 / 105000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tiếng Anh.  3. [Từ điển]
   423.95922 .TD 2018
    ĐKCB: TK.00796 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00797 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên, Chu Thị Thủy An,..... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 143tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043673746 / 26000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 4.
   I. Phan Thị Hồ Điệp.   II. Nguyễn Khánh Hà.   III. Nguyễn Thị Bích Hà.   IV. Nguyễn Minh Thuyết.
   372.6 4BT.T1 2023
    ĐKCB: GK.00204 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00205 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00206 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00439 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết tổng chủ biên kiêm chủ biên, Hoàng Hòa Bình,..... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 132tr : minh họa ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043673753 / 24000đ

  1. Lớp 4.  2. Tiếng Việt.
   I. Vũ Trọng Đông.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Đặng Kim Nga.   IV. Nguyễn Thị Tố Ninh.
   372.6 4HCC.T2 2023
    ĐKCB: GK.00213 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00214 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00440 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Tiếng Việt 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 . T.2 : Học vần luyện tập tổng hợp / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020 .- 167tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786049873263

  1. Lớp 1.  2. Tiếng Việt.
   I. Hoàng Thị Minh Hương.   II. Trần Mạnh Hưởng.   III. Đặng Kim Nga.   IV. Nguyễn Minh Thuyết.
   372.6 1HTMH.T2 2020
    ĐKCB: GK.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00013 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00012 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Tiếng Việt 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 . T.1 : Học vần / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 172 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043097108 / 34000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 1.
   I. Lê Hữu Tỉnh.   II. Nguyễn Thị Ly Kha.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Hoàng Hoà Bình.
   372.6 1LHT.T1 2022
    ĐKCB: GK.00011 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00009 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00008 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00007 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Tiếng Việt 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 . T.1 : Học vần / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 172tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043092141 / 34000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 1.
   I. Lê Hữu Tỉnh.   II. Nguyễn Thị Ly Kha.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Hoàng Hoà Bình.
   372.6 1LHT.T1 2021
    ĐKCB: GK.00005 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00004 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Tiếng Việt 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 147tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043094220 / 29000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 2.
   I. Hoàng Thị Minh Hương.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Hoàng Hoà Bình.   IV. Nguyễn Khánh Hà.
   372.6 2HTMH.T2 2021
    ĐKCB: GK.00084 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00082 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00078 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Tiếng Việt 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 128 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099089 / 24000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 3.
   I. Chu Thị Thuỷ An.   II. Đỗ Thu Hà.   III. Trần Mạnh Hưởng.   IV. Đặng Kim Nga.
   372.6 3CTTA.T2 2022
    ĐKCB: GK.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00147 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00146 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00335 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Tiếng Việt 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 136 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099072 / 25000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 3.
   I. Trần Mạnh Hưởng.   II. Nguyễn Khánh Hà.   III. Hoàng Hoà Bình.   IV. Nguyễn Minh Thuyết.
   372.6 3TMH.T1 2022
    ĐKCB: GK.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00140 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00139 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00137 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. TRẦN ĐÌNH BA
     Thuật ngữ và điển tích văn hoá / Trần Đình Ba, Nguyễn Thị Nhạn biên soạn .- H. : Nxb. Văn hoá Thông tin , 2011 .- 219tr. : ảnh ; 21cm
   Thư mục: tr. 214-215
  Tóm tắt: Giới thiệu một số thuật ngữ và điển tích văn hoá tiếng Việt được dùng trong văn chương cũng như cuộc sống hàng ngày, có kèm theo giải thích ý nghĩa của các thuật ngữ, điển tích đó
   ISBN: 8935075923676 / 40000đ

  1. Tiếng Việt.  2. [Điển tích văn hoá]  3. |Điển tích văn hoá|
   I. Nguyễn Thị Nhạn.
   495.9223 TDB.TN 2011
    ĐKCB: TK.00264 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. NGUYỄN VĂN PHÒNG
     Từ điển Anh Việt dùng cho học sinh,sinh viên / Nguyễn văn Phòng,Nguyễn Như Ý .- H. : Giáo dục việt nam , 2011 .- 683tr. ; 21cm.
   ISBN: 8934980023143 / 130.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. Từ điển.
   I. Nguyễn Văn Phòng, nguyễn Như Ý.
   4a(03) NVP.TD 2011
    ĐKCB: TK.00148 (Sẵn sàng)  
13. Tết và mùa xuân = The Tết holiday and spring : Sách tranh song ngữ / B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch .- H. : Giáo dục , 2009 .- 23tr. : tranh vẽ ; 21x27cm
   ISBN: 8934980983294 / 8000đ

  1. Mùa xuân.  2. Mẫu giáo.  3. Tiếng Anh.  4. Tết Nguyên đán.  5. Tiếng Việt.
   I. Tâm Thanh.   II. Huỳnh Kim Tuấn.   III. Thanh Hà.
   372.21 TT.TV 2009
    ĐKCB: TN.01120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01121 (Sẵn sàng)  
14. Thằng Bờm : Truyện tranh . T.11 : Món quà trung thu = The gift on full moon festival / Kim Khánh, Nguyễn Minh, House Cricket .- H. : Giáo dục , 2007 .- 34tr. : tranh vẽ ; 24cm
/ 7000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}
   I. Cricket, House.   II. Kim Khánh.   III. Nguyễn Minh.
   895.9223 CH.T11 2007
    ĐKCB: TN.00981 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00982 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00983 (Sẵn sàng)  
15. Thằng Bờm : Truyện tranh . T.10 : Nhận lỗi = Admitting fault / Kim Khánh, Ngọc Lam, House Cricket .- H. : Giáo dục , 2007 .- 36tr. : tranh vẽ ; 24cm
/ 7000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Tiếng Việt.  4. Truyện tranh.  5. {Việt Nam}
   I. Kim Khánh.   II. Cricket, House.   III. Ngọc Lam.
   895.9223 KK.T10 2007
    ĐKCB: TN.00978 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00979 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00980 (Sẵn sàng)  
16. Thằng Bờm : Truyện tranh . T.5 : Gia đình = Family / Kim Khánh, Nguyễn Minh, House Cricket .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 36tr. : tranh màu ; 24cm
   ISBN: 8934980895559 / 8500đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Minh.   II. Kim Khánh.
   895.9223 NM.T5 2008
    ĐKCB: TN.00970 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00971 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00972 (Sẵn sàng)  
17. Thằng Bờm : Truyện tranh . T.4 : Con mèo Kitti = Kitti - a cuddly cat / Kim Khánh, Nguyễn Minh, House Cricket .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 36tr. : tranh màu ; 24cm
   ISBN: 8934980895542 / 8500đ

  1. Tiếng Việt.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Tiếng Anh.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện tranh]
   I. Kim Khánh.   II. Nguyễn Minh.
   895.9223 KK.T4 2008
    ĐKCB: TN.00968 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00969 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Muôn thuở nước non này = This etenal country . T.12 : Chuyện chiếc nỏ thần = The magic crossow / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 36tr. : tranh màu ; 24cm
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 8934980868713 / 8500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Tiếng Việt.  3. Tiếng Anh.  4. Lịch sử.  5. {Việt Nam}
   I. Kim Khánh.   II. Nguyễn Minh.   III. Nguyễn Khắc Thuần.
   959.7 NKT.M12 2008
    ĐKCB: TN.00830 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00831 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00832 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo : Truyện tranh . T.1 : Thời niên thiếu = Teenage / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng ; Tranh vẽ: Võ Phan Ninh.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 36tr. ; 24cm
   ISBN: 8934980868522 / 10.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}
   I. Võ Phan Ninh.   II. Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng.   III. Nguyễn Khắc Thuần.
   959.7024092 NKT.K1 2008
    ĐKCB: TN.00800 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00799 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00798 (Sẵn sàng)  
20. Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về động vật = My first big book of animals : Song ngữ Anh - Việt / Nhóm Dolphin b.s. .- H. : Mỹ thuật , 2020 .- 16tr. : tranh màu ; 30cm
   ISBN: 9786043053678 / 35000đ

  1. Động vật.  2. Tiếng Anh.  3. Tiếng Việt.  4. Giáo dục mẫu giáo.  5. [Sách song ngữ]
   372.21 .CS 2020
    ĐKCB: TN.00216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00218 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»