Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
24 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Lịch sử và địa lý 4 : Sách giáo khoa / Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ... .- Bản in Thủ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 123tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040350336 / 0đ

  1. Lịch sử và địa lí.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Lịch sử|  7. Sách giáo khoa|  8. Địa lý|
   I. Nghiêm Đình Vỳ,.   II. Nguyễn Thị Thu Thủy.   III. Trần Thị Hà Giang.   IV. Đặng Tiên Dung.
   372.89 4NDV.LS 2022
    ĐKCB: GK.00376 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. ĐỖ THANH BÌNH
     Lịch sử và địa lý 4 : Sách giáo khoa:(Sách đã được Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022) / Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 120tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045487556 / 21000đ

  1. Lịch sử và địa lí.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Lịch sử|  7. Sách giáo khoa|  8. Địa lý|
   I. Đỗ Thanh Bình.   II. Nguyễn Văn Dũng.   III. Lê Thông.   IV. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.89 4DTB.LS 2023
    ĐKCB: GK.00258 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00259 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00260 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00261 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00262 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00264 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00266 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00445 (Sẵn sàng)  
3. Học địa lí lớp 4-5 qua địa danh / Trung Hải .- H. : Giáo dục , 2008 .- 120tr. : ảnh ; 21cm
   Thư mục: tr. 118
  Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về địa lí Việt Nam và thế giới qua các địa danh dành cho học sinh lớp 4 - 5
   ISBN: 8934980874288 / 34000đ

  1. Địa danh.  2. Lớp 5.  3. Lớp 4.  4. Địa lí.  5. {Thế giới}  6. |Địa lý|  7. |Địa lý 4|  8. Địa lý 5|
   I. Trung Hải.
   372.89 TH.HD 2008
    ĐKCB: TK.02488 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02489 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02490 (Sẵn sàng)  
4. Lịch sử và địa lý 4 : Sách giáo khoa / Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung ( đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng,... .- Bản in Thủ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 115tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351579 / 0đ

  1. Lịch sử và địa lí.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Lịch sử|  7. Sách giáo khoa|  8. Địa lý|
   I. Nguyễn Trà My.   II. Phạm Đỗ Văn Trung.   III. Nguyễn Khánh Băng.   IV. Trần Thị Ngọc Hân.
   372.89 4NTM.LS 2023
    ĐKCB: GK.00480 (Sẵn sàng)  
5. Lịch sử và địa lý 4 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình(ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Ninh Thị Hạnh, Phạm Thị Sen... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 151tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
   Lịch sử và địa lí
   ISBN: 9786045463185 / 40000đ

  1. Lớp 4.  2. Sách giáo viên.  3. |Lớp 4|  4. |Lịch sử|  5. Sách giáo viên|  6. Địa lý|
   I. Ninh Thị Hạnh,.   II. Nguyễn Thị Thanh Phương.   III. Phạm Thị Sen.   IV. Nguyễn Thị Trang Thanh.
   372.89 4NTH.LS
    ĐKCB: GV.00297 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00298 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00299 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00305 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»