Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
98 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. TÔ HOÀI
     Dế mèn phiêu lưu ký / Tô Hoài .- H. : Dân Trí , 2011 .- 124tr : tranh vẽ ; 19cm
   ISBN: 8935092514383 / 22000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Việt Nam|  4. Truyện dài|
   895.9223 TH.DM 2011
    ĐKCB: TK.00449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00450 (Sẵn sàng)  
2. Người hàng xóm / Tranh và lời: Kim Khánh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004 .- 63 tr. : Tranh màu ; 19 cm. .- (Tâm hồn cao thượng)
/ 3.500đ.- 2000b

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Việt Nam|
   I. Kim Khánh.
   895.9223 KK.NH 2004
    ĐKCB: TN.02428 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN ĐỒNG MINH
     Bông hoàng ngọc : Tập truyện ngắn thiếu nhi / Trần Đồng Minh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 111tr ; 18cm
/ 9500đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện ngắn|
   895.9223 TDM.BH 2002
    ĐKCB: TN.02080 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN KIM TRẮC
     Chim hoạ mi lại hót : Tâph truyện ngắn thiếu nhi / Trần Kim Trắc .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 85tr. ; 18cm
/ 8000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện ngắn|
   895.9223 TKT.CH 2003
    ĐKCB: TN.02082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02081 (Sẵn sàng)  
5. LÊ VĂN THẢO
     Hai người cha : Tập truyện ngắn thiếu nhi / Lê Văn Thảo .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 185tr. ; 19cm
/ 16500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện ngắn|
   895.9223 LVT.HN 2002
    ĐKCB: TN.02084 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02083 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN KHẢI
     Mẹ và các con : Tập truyện ngắn thiếu nhi / Nguyễn Khải .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 199tr ; 18cm
/ 16000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện ngắn|
   895.9223 NK.MV 2003
    ĐKCB: TN.02085 (Sẵn sàng)  
7. TRẦN KIM TRẮC
     Trinh sát viên một mắt : Tập truyện ngắn thiếu nhi / Trần Kim Trắc .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 99tr. ; 18cm
/ 8500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện ngắn|  3. Việt Nam|
   895.922334 TKT.TS 2003
    ĐKCB: TN.02087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02086 (Sẵn sàng)  
8. TRẦN NHUẬN MINH
     Truyện chọn lọc viết cho thiếu nhi : Tác phẩm được giải thưởng văn học: Trước mùa mưa bào, Hòn đảo phía chân trời / Trần Nhuận Minh .- In lần thứ 4 .- H. : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 244tr. ; 19cm
/ 24000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện ngắn|
   895.92234 TNM.TC 2002
    ĐKCB: TN.02157 (Sẵn sàng)  
9. VĂN LINH
     Rừng già và tuổi phiêu lưu : Truyện vừa / Văn Linh .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 191tr. ; 19cm
/ 11500đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện vừa|
   895.92234 VL.RG 2002
    ĐKCB: TN.02099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02098 (Sẵn sàng)  
10. LÊ PHƯƠNG LIÊN
     Ngày em tới trường : Tập truyện ngắn / Lê Phương Liên ; Bìa và minh hoạ: Hồng Vân .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 147tr : minh hoạ ; 19cm
/ 11.000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Truyện ngắn|  4. Việt Nam|
   I. Lê Phương Liên.
   895.9223 LPL.NE 2005
    ĐKCB: TN.02143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02144 (Sẵn sàng)  
11. ĐÀO VŨ
     Tặng hoa đại tướng / Đào Vũ .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 122tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 7500đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 DV.TH 2003
    ĐKCB: TN.02112 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02113 (Sẵn sàng)  
12. CỬU THỌ
     Bà nội : Tập truyện ngắn thiếu nhi / Cửu Thọ .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 72tr. : tranh vẽ ; 17cm
/ 7000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Việt Nam|
   895.9223 CT.BN 2003
    ĐKCB: TN.02034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02033 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN THỊ VIỆT NGA
     Bạn bè ơi! : Truyện vừa / Nguyễn Thị Việt Nga .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127tr. ; 18cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ

  1. [Truyện vừa]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|
   I. Nguyễn Thị Việt Nga.
   895.92234 NTVN.BB 2005
    ĐKCB: TN.02042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02041 (Sẵn sàng)  
14. LƯU THỊ LƯƠNG
     Ăn chưa no / Lưu Thị Lương .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 127 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 6.000đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|
   895.9223 LTL.ĂC 2005
    ĐKCB: TN.02068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02067 (Sẵn sàng)  
15. DƯƠNG THỤY
     Con gái Sài Gòn : Truyện ngắn / Dương Thụy, Tiểu Văn .- Tp. Hồ Chí Minh : Báo Hoa học trò , 2001 .- 222tr ; 18cm
/ 16000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện ngắn|  4. Việt Nam|
   I. Tiểu Văn.   II. Dương Thụy.
   895.9223 DT.CG 2001
    ĐKCB: TN.02072 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02071 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN VĂN PHÚ
     Bông hồng tò he : Tập truyện ngắn và tản văn: Tác phẩm đoạt giải C Cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III 2001-2002 / Nguyễn Văn Phú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 175tr : ảnh, hình vẽ ; 18cm
/ 12000đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Việt Nam|  4. Tản văn|  5. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 NVP.BH 2002
    ĐKCB: TN.02075 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT
     Chuyện của cu Minh : Truyện thiếu nhi : Giải nhì sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần II / Nguyễn Thị Hồng Ngát .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 101tr ; 19cm .- (Tủ sách Tuổi hồng)
/ 6500đ

  1. [tiểu thuyết]  2. |tiểu thuyết|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|
   895.9223 NTHN.CC 2002
    ĐKCB: TN.02013 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02012 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN KHẢI
     Hãy đi xa hơn nữa : Tập truyện ngắn thiếu nhi / Nguyễn Khải .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 163tr. ; 18cm
/ 13000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện ngắn|
   895.9223 NK.HD 2003
    ĐKCB: TN.02030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02029 (Sẵn sàng)  
19. VŨ TÚ NAM
     Tiếng Ve ran / Vũ Tú Nam .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 131tr ; 17cm .- (Tuyển tập tác phẩm)
   mục lục: 130
   Tập truyện chọn lọc
/ 4,500đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|
   895.9223 VTN.TV 2002
    ĐKCB: TN.01975 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01976 (Sẵn sàng)  
20. VIỄN DƯƠNG
     Cô dâu trong thung : Tập truyện ngắn / Viễn Dương .- T.p Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 139tr. ; 18cm
   Tác phẩm đoạt giải Khuyến khích Cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III 2011 - 2002
/ 9.500đ

  1. [Truyện Ngắn]  2. |Truyện Ngắn|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 VD.CD 2002
    ĐKCB: TN.01990 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01989 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»