Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
38 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. PHẠM THỊ MỸ TRANG
     Bài giảng và lời giải chi tiết tiếng Anh 4 . T.1 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2016 .- 158 tr : bảng ; 24 cm
   ISBN: 9786048414115 / 40000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 4.  3. Tiếng Anh.
   I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.6521 4PTMT.B1 2016
    ĐKCB: TK.02399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02401 (Sẵn sàng)  
2. PHẠM THỊ MỸ TRANG
     Học tốt tiếng Anh 5 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2018 .- 196 tr. : bảng ; 24 cm
   ISBN: 9786048320218 / 63000 đ

  1. Lớp 5.  2. Tiếng Anh.
   I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.652 5PTMT.HT 2018
    ĐKCB: TK.02426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02434 (Sẵn sàng)  
3. Bài giảng và lời giải chi tiết tiếng Anh 3 : Biên soạn theo chương trình mới nhất . T.1 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2015 .- 141tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045830321 / 35000đ

  1. Lớp 3.  2. Bài giảng.  3. Tiếng Anh.
   I. Phạm Thị Mỹ Trang.   II. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.6521 3PTMT.B1 2015
    ĐKCB: TK.02405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02407 (Sẵn sàng)  
4. Bài giảng và lời giải chi tiết tiếng Anh 3 : Biên soạn theo chương trình mới nhất . T.2 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Tái bản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2015 .- 158tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 8935092776668 / 35000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 3.  3. Tiếng Anh.
   I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.   II. Phạm Thị Mỹ Trang.
   372.6521 3DNPT.B2 2015
    ĐKCB: TK.02402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02404 (Sẵn sàng)  
5. PHẠM THỊ MỸ TRANG
     Đề kiểm tra tiếng Anh 1 = Tests for English 1 . T.1&2 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2011 .- 137tr : hình vẽ, bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đề kiểm tra Tiếng anh lớp 1, kiểm tra đầu vào của học sinh tăng cường môn tiếng anh, các đề kiểm tra học kỳ, cuối năm và một số đề kiểm tra học sinh giỏi môn tiếng anh.
   ISBN: 8935092739007 / 26000đ

  1. Lớp 1.  2. Tiếng Anh.  3. Đề kiểm tra.
   I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.65 1PTMT.D12 2011
    ĐKCB: TK.02365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02363 (Sẵn sàng)  
6. PHẠM THỊ MỸ TRANG
     Đề kiểm tra tiếng Anh 3 = Tests for English 3 . T.1&2 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2011 .- 153tr : hình vẽ, bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đề kiểm tra môn tiếng anh lớp 3 dùng để kiểm tra đầu vào của học sinh tăng cường môn tiếng anh, kiểm tra giữa kỳ, học kỳ, cuối năm và dùng kiểm tra học sinh giỏi có kèm theo đáp án cho các đề kiểm tra.
   ISBN: 8935092739021 / 28000đ

  1. Lớp 3.  2. Tiếng Anh.  3. Đề kiểm tra.
   I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.65 3PTMT.D12 2011
    ĐKCB: TK.02371 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02370 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02369 (Sẵn sàng)  
7. PHẠM THỊ MỸ TRANG
     Đề kiểm tra tiếng Anh 4 = Tests for English 4 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 159tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đề kiểm tra môn tiếng anh lớp 4 dùng để kiểm tra đầu vào của học sinh tăng cường môn tiếng anh, kiểm tra giữa kỳ, học kỳ, cuối năm và dùng kiểm tra học sinh giỏi có kèm theo đáp án cho các đề kiểm tra.
   ISBN: 8935092739038 / 29000đ

  1. Lớp 4.  2. Tiếng Anh.  3. Đề kiểm tra.
   I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.65 4PTMT.DK 2011
    ĐKCB: TK.02374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02373 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02372 (Sẵn sàng)  
8. PHẠM THỊ MỸ TRANG
     Đề kiểm tra tiếng Anh 5 = Tests for English 5 . T.1 & 2 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2011 .- 159tr : hình vẽ, bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đề kiểm tra môn tiếng anh lớp 5 dùng để kiểm tra đầu vào của học sinh tăng cường môn tiếng anh, kiểm tra giữa kỳ, học kỳ, cuối năm và dùng kiểm tra học sinh giỏi có kèm theo đáp án cho các đề kiểm tra.
   ISBN: 8935092739045 / 29000đ

  1. Lớp 5.  2. Tiếng Anh.  3. Đề kiểm tra.
   I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.65 5PTMT.D12 2011
    ĐKCB: TK.02377 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02376 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02375 (Sẵn sàng)  
9. Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập tiếng Anh 4 : Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh học sinh / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 154tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 8935092736976 / 30.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Giải bài tập.  3. Lớp 4.
   I. Phạm Thị Mỹ Trang.   II. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.652 4PTMT.HD 2011
    ĐKCB: TK.02380 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02379 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02378 (Sẵn sàng)  
10. PHẠM THỊ MỸ TRANG
     Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập tiếng Anh 5 : Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh học sinh / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2011 .- 167tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8935092736969 / 30.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Giải bài tập.  3. Lớp 5.
   I. Phạm Thị Mỹ Trang.   II. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.652 5PTMT.HD 2011
    ĐKCB: TK.02383 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02382 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02381 (Sẵn sàng)  
11. PHẠM THỊ MỸ TRANG
     Bài giảng và lời giải chi tiết tiếng Anh 4 . T.2 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2016 .- 160 tr : bảng ; 24 cm
   ISBN: 9786048414122 / 40000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 4.  3. Tiếng Anh.
   I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.6521 4PTMT.B2 2016
    ĐKCB: TK.02398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02396 (Sẵn sàng)  
12. LÊ THỊ THẢO NGUYÊN
     Bài tập luyện từ và câu 5 / Lê Thị Thảo Nguyên, Trần Thảo Lệ, Trần Đức Niềm .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2006 .- 159tr. : bảng ; 24cm
/ 27000đ

  1. Lớp 5.  2. Tiếng Việt.  3. Bài tập.  4. Câu.  5. Từ ngữ.
   I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.   II. Lê Hà Phương.
   372.61 5LTTN.BT 2006
    ĐKCB: TK.02042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02044 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02046 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»