Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
63 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. ĐỖ XUÂN HỘI
     Tự nhiên và Xã hội 3 : bản in thử / Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 136tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310583

  1. Lớp 3.  2. Xã hội.  3. Tự nhiên.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Thị Thu Hiền.   II. Lý Khánh Hoa.   III. Mai Thị Kim Phượng.   IV. Trần Thanh Sơn.
   372.3 3DXH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00462 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. MAI SỸ TUẤN
     Tự nhiên và xã hội 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045494189 / 24000đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Lớp 3.
   I. Phùng Thanh Huyền.   II. Bùi Phương Nga.   III. Lương Việt Thái.   IV. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.3 3PTH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00180 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00177 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00176 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00174 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00434 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Tự nhiên và Xã hội 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 143tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045459232 / 27.000đ

  1. Xã hội.  2. Lớp 1.  3. Tự nhiên.
   I. Nguyễn Thị Thu Trang.   II. Lương Việt Thái.   III. Nguyễn Tuyết Nga.   IV. Bùi Phương Nga.
   372.3 1NTTT.TN 2020
    ĐKCB: GK.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00031 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00033 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00035 (Đang mượn)  
4. Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 . T.2 : Tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội / Trịnh Đình Dựng, Nguyễn My Lê, Nguyễn Thị Thanh Thủy .- H. : Giáo dục , 2007 .- 132tr. : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học, mục tiêu, nội dung chương trình các môn tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội
   ISBN: 8934980781104 / 16500đ

  1. Tự nhiên.  2. Đạo đức.  3. Tiếng Việt.  4. Xã hội.  5. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn My Lê.   II. Nguyễn Thị Thanh Thủy.
   372.19 3NML.P2 2007
    ĐKCB: TK.02504 (Sẵn sàng)  
5. Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2 . T.2 : Tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội / Trịnh Đình Dựng, Nguyễn My Lê, Nguyễn Thị Thanh Thủy biên tập nội dung .- H. : Giáo dục , 2007 .- 144tr. : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2 bao gồm: tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội
   ISBN: 8934980781081 / 16.500đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Đạo đức.  4. Tiếng Việt.  5. Lớp 2.
   372.19 2.PP 2007
    ĐKCB: TK.02502 (Sẵn sàng)  
6. Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 . T.2 : Tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội .- H. : Giáo dục , 2007 .- 108tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giảng dạy các môn học ở lớp 1 bao gồm: tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội
   ISBN: 8934980781067 / 13500đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Đạo đức.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. Lớp 1.
   372.19 1.PP 2007
    ĐKCB: TK.02500 (Sẵn sàng)  
7. Trò chơi học tập môn tự nhiên và xã hội lớp 1,2,3 / B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 128tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8934980811566 / 17.500đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Trò chơi học tập.  4. Lớp 3.  5. Lớp 2.
   I. Nguyễn Thị Thấn.   II. Nguyễn Tuyết Nga.   III. Bùi Phương Nga.   IV. Lê Thị Thu Dinh.
   372.3 NTT.TC 2008
    ĐKCB: TK.02491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02492 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02493 (Sẵn sàng)  
8. Đố vui giúp học tốt môn tiếng Việt và tự nhiên - xã hội ở tiểu học / Phạm Đình Ân .- H. : Giáo dục , 2010 .- 83tr. ; 24cm
   ISBN: 8934994012423 / 15000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Đố vui.  3. Tự nhiên.  4. Tiểu học.  5. Xã hội.
   I. Phạm Đình Ân.
   372.19 PDÂ.DV 2010
    ĐKCB: TK.02485 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02486 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02487 (Sẵn sàng)  
9. Tự nhiên và Xã hội 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045485262 / 25000đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Lớp 2.
   I. Phùng Thanh Huyền.   II. Mai Sỹ Tuấn.   III. Bùi Phương Nga.   IV. Lương Việt Thái.
   372.3 2PTH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00334 (Sẵn sàng)  
10. Tìm hiểu các nước trên thế giới / Diệp Chi biên soạn .- Hà Nội : Thời đại , 2011 .- 191tr. : ảnh ; 20cm
  Tóm tắt: Tìm hiểu và giới thiệu các nước xếp theo từng châu lục, từng vùng; Miêu tả địa lý, kinh tế, lịch sử các nước; Thống kê các sự kiện chính về chính trị, xã hội từng nước.
   ISBN: 8931046520172 / 36500đ

  1. Lịch sử.  2. Kinh tế.  3. Xã hội.  4. Địa lí.  5. Địa chí.  6. {Thế giới}
   I. Diệp Chi.
   910.91 DC.TH 2011
    ĐKCB: TK.01232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01233 (Sẵn sàng)  
11. MAI SỸ TUẤN
     Tự nhiên và xã hội 3 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Nguyễn Tuyết Nga .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2022 .- 182tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
  Tóm tắt: Hướng dẫn chung giảng dạy môn Tự nhiên và xã hội như mục tiêu, nội dung chương trình, phương pháp, hình thức giảng dạy, cách thiết kế bài học...
   ISBN: 9786045499412 / 43000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Xã hội.  3. Lớp 3.  4. Tự nhiên.
   I. Phùng Thanh Huyền.   II. Nguyễn Tuyết Nga.   III. Lương Việt Thái.   IV. Mai Sỹ Tuấn.
   372.3 3BPN.TN 2004
    ĐKCB: GV.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00147 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00145 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00144 (Đang mượn)  
12. Tự nhiên và xã hội 2 : Sách giáo viên / Đỗ Xuân Hội (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (chủ biên),..... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 128tr. ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Trình bày một số phương pháp giúp giáo viên nắm bắt được các chủ đề: Con người và sức khoẻ, xã hội, tự nhiên để vận dụng vào phương pháp dạy mang tính đổi mới
   ISBN: 9786040287984 / 4600đ

  1. Lớp 2.  2. Xã hội.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Tự nhiên.
   I. Lưu Phương Thanh bình.   II. Trần Thi Thu Hiền.   III. Lý Khánh Hoa.   IV. Mai Thị Kim Phượng.
   372.3 2NTN.TN 2009
    ĐKCB: GV.00098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00097 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00096 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00094 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00091 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00090 (Đang mượn)  
13. Tự nhiên và Xã hội 1 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 188tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, phương pháp và hình thức tổ chức dạy học, cách đánh giá kết quả học tập của học sinh với môn tự nhiên và xã hội 1. Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể theo các chủ đề: gia đình, trường học, cộng đồng địa phương, thực vật và động vật, con người và sức khoẻ, trái đất và bầu trời
   ISBN: 9786045459270 / 46000đ

  1. Xã hội.  2. Lớp 1.  3. Tự nhiên.
   I. Nguyễn Thị Thu Trang.   II. Lương Việt Thái.   III. Nguyễn Tuyết Nga.   IV. Bùi Phương Nga.
   372.3 1NTTT.TN 2020
    ĐKCB: GV.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00021 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00020 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00019 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00018 (Sẵn sàng)  
14. Tự nhiên và Xã hội 2 / Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 124 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256249 / 20000đ

  1. Tự nhiên.  2. Lớp 2.  3. Xã hội.
   I. Lý Khánh Hoa.   II. Lưu Phương Thanh Bình.   III. Nguyễn Thị Thu Hằng.   IV. Đỗ Xuân Hội.
   372.3 2LKH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00086 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00085 (Đang mượn)  
15. NGUYỄN VĂN DƯƠNG
     Tìm hiểu các nước trên thế giới : 202 quốc gia và vùng lãnh thổ / Nguyễn Văn Dương .- H. : Văn hoá Thông tin , 2004 .- 1262tr. : minh hoạ ; 21cm
  Tóm tắt: Tìm hiểu và giới thiệu các nước xếp theo từng châu lục, từng vùng. Mô tả địa lý, kinh tế, lịch sử các nước. Thống kê các sự kiện chính về chính trị, xã hội từng nước
/ 120000đ

  1. Địa lí.  2. Xã hội.  3. Kinh tế.  4. Lịch sử.  5. Địa chí.  6. {Thế giới}
   910 NVD.TH 2004
    ĐKCB: TK.00146 (Sẵn sàng)  
16. Việt Nam đất nước con người / Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Bùi Xuân Đính... ; Lê Thông ch.b. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 544tr. : minh hoạ ; 30cm
   Thư mục: tr. 540-543
  Tóm tắt: Khái quát chung về vị trí địa lí, con người, tài nguyên thiên nhiên, văn hoá, dân tộc, kinh tế, các vùng và trung tâm kinh tế lớn... của Việt Nam
   ISBN: 8934980770429 / 326000đ

  1. Đất nước học.  2. Địa lí.  3. Xã hội.  4. Kinh tế.  5. Văn hoá.  6. {Việt Nam}
   I. Lê Thông.   II. Nguyễn Qúy Thao.   III. Nguyễn Qúy Thao.   IV. Bùi Xuân Đính.
   915.97 LT.VN 2007
    ĐKCB: TK.00096 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»