Có tổng cộng: 66 tên tài liệu. | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.3 | 1NTTT.TN | 2020 |
| Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên | 372.3 | 1NTTT.TN | 2020 |
| Tự nhiên và Xã hội 2: | 372.3 | 2LKH.TN | 2022 |
| Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên | 372.3 | 2NTN.TN | 2009 |
| Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 372.3 | 2PTH.TN | 2022 |
Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | 372.3 | 3BPN.TN | 2004 |
Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 3: | 372.3 | 3DXH.TN | 2022 |
Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và xã hội 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 372.3 | 3PTH.TN | 2022 |
| Trò chơi học tập môn tự nhiên và xã hội lớp 1,2,3: | 372.3 | NTT.TC | 2008 |
| Tin học 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 372.34 | 3KPT.TH | 2022 |
| Tin học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 | 372.34 | 3KPT.TH | 2022 |
| Tin học 3: | 372.34 | 3NTH.TH | |
Quách Tất Kiên | Tin học 3: | 372.34 | 3QTK.TH | 2022 |
| Tin học 4: Sách giáo khoa | 372.34 | 4NCC.TH | 2023 |
| Tin học 3: Sách giáo viên | 372.34044 | 3LTHH.TH | 2022 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 4: Sách giáo viên | 372.34044 | 4HSD.TH | 2023 |
| Khám phá thế giới kỳ thú: 100 câu chuyện khoa học | 372.35 | .KP | 2011 |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 3: | 372.35 | 3BVH.CN | 2022 |
| Công nghệ 3: | 372.35 | 3LXQ.CN | 2022 |
Mai Sỹ Tuấn | Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 | 372.35 | 4BPN.KH | 2023 |
| Công nghệ 4: Sách giáo khoa | 372.35 | 4BVH.CN | 2023 |
| Khoa học 4: Sách giáo khoa | 372.35 | 4DXH.KH | 2023 |
| Công nghệ 4: Sách giáo khoa | 372.35 | 4LHH.CN | 2022 |
| Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4: | 372.35 | 4LVT.BT | 2005 |
| Hỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm khoa học 4: | 372.35 | 4NTHL.HD | 2012 |
| Khoa học 4: Sách giáo khoa | 372.35 | 4VVH.KH | 2022 |
BÙI PHƯƠNG NGA | Khoa học 5: | 372.35 | 5BPN.KH | 2010 |
| Bài tập tự đánh giá môn khoa học 5: | 372.35 | 5NQV.BT | 2006 |
Phạm Đình Cương | Hỏi đáp và hướng dẫn làm một số thí nghiệm khoa học 5: | 372.35 | 5PDC.HD | 2011 |
| Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột: | 372.35 | DVT.TL | 2014 |