Có tổng cộng: 215 tên tài liệu.V. Pênhêxan | Nhà bác học phát minh quang tuyến X Rơnghen: | 900 | VP.NB | 2001 |
Bingham, Jane | Bách khoa lịch sử thế giới: | 909 | BJ.BK | 2019 |
Diệp Chi | Những nền văn minh của nhân loại: | 909 | DC.NN | 2012 |
| Lịch sử chân dung nhân loại theo dòng sự kiện thế giới: | 909 | PVT.LS | 2017 |
Carney, Elizabeth | Angry birds - Bách khoa thư về Atlas: Dành cho trẻ từ 5 tuổi | 910 | CE.AB | 2018 |
Đỗ Huệ | Khám phá khoa học: Địa lý lý thú: | 910 | DH.KP | 2018 |
Đỗ Huệ | Khám phá khoa học: Địa lý lý thú: | 910 | DH.KP | 2018 |
| Tìm hiểu 100 kỳ quan thiên nhiên: | 910 | HA.TH | 2012 |
Hoàng Nghĩa | Những ngọn núi nổi tiếng: | 910 | HN.NN | 2005 |
| Bộ truyện tranh Khám phá trái đất: . T.12 | 910 | LTT.B10 | 2008 |
| Bộ truyện tranh Khám phá trái đất: . T.11 | 910 | LTT.B10 | 2008 |
| Bộ truyện tranh Khám phá trái đất: . T.10 | 910 | LTT.B10 | 2008 |
Nguyễn Văn Dương | Tìm hiểu các nước trên thế giới: 202 quốc gia và vùng lãnh thổ | 910 | NVD.TH | 2004 |
| Atlas tự nhiên: | 910.2 | AB.AT | 2015 |
| Atlas về các quốc gia: | 910.22 | DC.AV | 2015 |
| Bộ truyện tranh khám phá trái đất: . T.8 | 910.9 | LTT.B8 | 2008 |
| Bộ truyện tranh khám phá trái đất: . T.7 | 910.9 | LTT.B8 | 2008 |
| Bộ truyện tranh khám phá trái đất: . T.9 | 910.9 | LTT.B9 | 2008 |
| Tìm hiểu các nước trên thế giới: | 910.91 | DC.TH | 2011 |
Hoàng Nghĩa | Những dòng sông nổi tiếng: | 910.91 | HN.ND | 2005 |
Fisher, King | Atlas cho trẻ em: | 912 | FK.AC | 2018 |
| Atlas thế giới dành cho trẻ em: = The usborne children's world atlas | 912 | VC.AT | 2018 |
| Myanmar: Đối thoại với các nền văn hóa | 915.694 | .M | 2004 |
Trịnh Huy Hóa | Đối thoại với các nền văn hóa Indonesia: | 915.694 | THH.DT | 2003 |
Lê Bá Thảo | Thiên nhiên Việt Nam: | 915.97 | LBT.TN | 2003 |
| Việt Nam đất nước con người: | 915.97 | LT.VN | 2007 |
| Lê Bá Thảo những công trình khoa học địa lý tiêu biểu: | 915.97 | NKC.LB | 2007 |
| Phần Lan: Đối thoại với các nền văn hoá | 916.8 | .PL | 2005 |
Nam Hải | Từ điển nhân vật thế giới: | 920.003 | NH.TD | 2006 |
| Danh nhân tạo nên lịch sử: | 920.02 | .DN | 2015 |