Có tổng cộng: 159 tên tài liệu.Nguyễn Ngọc Diệp | Từ điển pháp luật Việt Nam với 5.665 từ (mới nhất): | 340.03 | NND.TD | 2020 |
| Quy định mới về xử phạt vi phạm giao thông đường bộ và đường sắt: Có hiệu lực áp dụng từ ngày 01/01/2020 | 342.5 | HD.QD | 2020 |
| Quy định về giấy tờ tùy thân của công dân: | 342.5 | TD.QD | 2011 |
| Luật tiếp công dân: | 342.597 | .LT | 2014 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính đã sửa đổi bổ sung và các văn bản hướng dẫn thị hành: | 342.597 | .LX | 2021 |
| Công tác an ninh trật tự ở xã, phường, thị trấn và những quy định xử phạt hành chính trong các lĩnh vực liên quan: | 342.597 | MA.CT | 2012 |
| Luật tổ chức Quốc hội: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 | 342.597 | MN.LT | 2015 |
| Những văn bản hướng dẫn về xử phạt vi phạm hành chính: | 342.597 | NL.NV | 2012 |
| Tìm hiểu Pháp lệnh sửa đổi bổ sung một số điều của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | NL.TH | 2010 |
| Tìm hiểu Luật Viên chức: | 342.597 | NL.TH | 2011 |
| Tìm hiểu Luật Tố tụng hành chính: | 342.597 | NL.TH | 2011 |
| Tìm hiểu Luật Thanh tra: | 342.597 | NL.TH | 2011 |
| Tìm hiểu nội dung Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597 | TA.TH | 2010 |
Võ Thị Kim Thanh | Luật cán bộ, công chức, luật viên chức: | 342.597 | VTKT.LC | 2016 |
| Luật tổ chức chính phủ: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 | 342.597002632 | MN.LT | 2015 |
Bùi Việt Bắc | Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân: | 342.59705202632 | BVB.LH | 2018 |
| Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | 342.59705202632 | MN.LH | 2016 |
Nguyễn Phúc Thành | Tìm hiểu luật hành chính: | 342.59706 | NPT.TH | 2017 |
Nguyễn Thị Thuỷ | Hướng dẫn học môn luật hành chính: | 342.59706 | NTT.HD | 2014 |
| Luật Xử lý vi phạm hành chính (sửa đổi, bổ sung năm 2020): | 342.5970602632 | .LX | 2020 |
| Luật Tố tụng hành chính và văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.5970602632 | LTHN.LT | 2019 |
| Luật Tố tụng hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | 342.5970602632 | MN.LT | 2018 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính: | 342.5970602632 | MN.LX | 2018 |
| Tìm hiểu pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính: | 342.5970602638 | DTS.TH | 2016 |
| Luật Bảo vệ bí mật nhà nước: | 342.597066202632 | .LB | 2019 |
Lê Thị Hồng Nga | Luật thanh tra và văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.597066702632 | LTHN.LT | 2018 |
Đinh Văn Minh | Pháp luật về tố cáo thẩm quyền, trình tự giải quyết: | 342.597068 | DVM.PL | 2018 |
| Quy định về mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp và bổ nhiệm, xếp lương viên chức giảng dạy trong các cơ sở giáo dục: | 342.59706802636 | AP.QD | 2021 |
| Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cư trú: | 342.59708 | .TH | 2018 |
| Tìm hiểu về đăng ký, bổ sung và cải chính hộ tịch: | 342.59708 | HL.TH | 2011 |