Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
Công nghệ 4
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022)
/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng - Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023
.- 68 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043673760 / 12000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 4.
I. Nguyễn Tất Thắng. II. Trần Thị Minh Hằng. III. Hoàng Xuân Anh. IV. Nguyễn Thị Mai Lan.
372.358 4NTK.CN 2023
|
ĐKCB:
GK.00294
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00295
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00296
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00297
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00298
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00299
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00300
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00301
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00302
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00386
(Đang mượn)
|
| |
7.
Tin học 4
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022
/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045487594 / 13000đ
1. Tin học. 2. Lớp 4.
I. Nguyễn Thị Hồng. II. Nguyễn Chí Trung. III. Hồ Cẩm Hà. IV. Nguyễn Thanh Thuỷ.
372.34 3KPT.TH 2022
|
ĐKCB:
GK.00312
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00313
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00314
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00319
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00320
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00385
(Đang mượn)
|
| |
8.
MAI SỸ TUẤN Khoa học 4
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 99 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045487631 / 19000đ
1. Lớp 4. 2. Khoa học.
I. Phan Thị Thanh Hội. II. Bùi Phương Nga. III. Mai Sỹ tuấn. IV. Lương Việt Thái.
372.35 4BPN.KH 2023
|
ĐKCB:
GK.00267
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00268
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00269
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00270
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00271
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00272
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00273
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00274
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00275
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00447
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Hoạt động trải nghiệm 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020
.- 87tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786049873294
1. Kĩ năng sống. 2. Lớp 1. 3. [Hoạt động trải nghiệm] 4. |Hoạt động trải nghiệm|
I. Ngô Quang Quế. II. Nguyễn Thị Thu Hằng. III. Nguyễn Dục Quang. IV. Phạm Quang Tiệp.
372.37 1NQQ.HD 2020
|
ĐKCB:
GK.00058
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00057
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00056
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00055
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00054
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00053
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00052
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00051
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Công nghệ 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022)
/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 63 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043099096 / 12000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 3.
I. Nguyễn Trọng Khanh. II. Hoàng Đình Long. III. Như Thị Việt Hoa. IV. Nguyễn Thị Mai Lan.
372.358 3NTK.CN 2022
|
ĐKCB:
GK.00199
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00198
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00197
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00196
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00195
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00194
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00193
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00384
(Đang mượn)
|
| |
11.
Tin học 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022
/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045498583 / 14000đ
1. Tin học. 2. Lớp 3.
I. Kiều Phương Thuỳ. II. Nguyễn Chí Trung. III. Hồ Cẩm Hà. IV. Nguyễn Thanh Thuỷ.
372.34 3KPT.TH 2022
|
ĐKCB:
GK.00192
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00191
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00190
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00189
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00188
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00187
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00383
(Đang mượn)
|
| |
12.
MAI SỸ TUẤN Tự nhiên và xã hội 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 127 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045494189 / 24000đ
1. Xã hội. 2. Tự nhiên. 3. Lớp 3.
I. Phùng Thanh Huyền. II. Bùi Phương Nga. III. Lương Việt Thái. IV. Nguyễn Tuyết Nga.
372.3 3PTH.TN 2022
|
ĐKCB:
GK.00181
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00180
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00179
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00178
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00177
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00176
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00175
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00174
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00434
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Hoạt động trải nghiệm 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022
/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 99 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043099126 / 19000đ
1. Kĩ năng sống. 2. Lớp 3. 3. [Hoạt động trải nghiệm] 4. |Hoạt động trải nghiệm|
I. Ngô Quang Quế. II. Phạm Quang Tiệp. III. Nguyễn Dục Quang. IV. Nguyễn Thị Thu Hằng.
372.37 3NQQ.HD 2022
|
ĐKCB:
GK.00165
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00164
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00163
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00162
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00161
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00160
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00159
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00158
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00157
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00156
(Đang mượn)
|
| |
14.
Tự nhiên và Xã hội 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2020
.- 143tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045459232 / 27.000đ
1. Xã hội. 2. Lớp 1. 3. Tự nhiên.
I. Nguyễn Thị Thu Trang. II. Lương Việt Thái. III. Nguyễn Tuyết Nga. IV. Bùi Phương Nga.
372.3 1NTTT.TN 2020
|
ĐKCB:
GK.00032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00033
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00035
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
Khám phá thế giới kỳ thú
: 100 câu chuyện khoa học
/ Vũ thanh việt
.- H. : Văn hóa Thông tin , 2011
.- 143tr. : tranh vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện đồng thoại tuyệt diệu, dễ nghe, với những bức vẽ tay đẹp ấm áp, những kiến thức khoa học chính xác, điều đó sẽ khiến các em tiếp thu kiến thức khoa học một cách nhẹ nhàng hứng thú. ISBN: 8936046595823 / 35000đ
1. Khoa học thường thức. 2. Khám phá. 3. Thế giới.
372.35 .KP 2011
|
ĐKCB:
TN.01680
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01679
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
18.
BÙI PHƯƠNG NGA Khoa học 5
/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
.- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010
.- 148tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980001523 / 9500đ
1. Lớp 5. 2. Khoa học.
I. Bùi Phương Nga. II. Lương Việt Thái.
372.35 5BPN.KH 2010
|
ĐKCB:
GK.00496
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00495
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00494
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00493
(Đang mượn)
|
| |
|
|