Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
286 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. BÙI VĂN HỒNG
     Công nghệ 3 / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b. kiêm ch.b.),Nguyễn Thị Lưỡng, Lê Thị Mỹ Nga... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 68tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040310484 / 18.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. |Công nghệ|
   I. Đoàn Thị Ngân.   II. Nguyễn Thị Lưỡng.   III. Lê Thị Mỹ Nga.
   372.35 3BVH.CN 2022
    ĐKCB: GK.00468 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. QUÁCH TẤT KIÊN
     Tin học 3 / Quách Tất Kiên (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 83r. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040310514

  1. Tin học.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Hồng Nhung.   II. Lê Tấn Hồng Hải.   III. Nguyễn Minh Thiên Hoàng.   IV. Trịnh Thanh Hải.
   372.34 3QTK.TH 2022
    ĐKCB: GK.00469 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. VŨ QUANG TUYÊN
     Hoạt động trải nghiệm 3 / Phó Đức Hòa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.)... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 91tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử. Bản 1
   ISBN: 9786040310743

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Bùi Ngọc Diệp.   II. Đặng Thị Than Nhàn.   III. Nguyễn Huyền Trang.   IV. Nguyễn Hà My.
   372.37 3VQT.HD 2022
    ĐKCB: GK.00470 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. ĐỖ XUÂN HỘI
     Tự nhiên và Xã hội 3 : bản in thử / Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 136tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310583

  1. Lớp 3.  2. Xã hội.  3. Tự nhiên.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Thị Thu Hiền.   II. Lý Khánh Hoa.   III. Mai Thị Kim Phượng.   IV. Trần Thanh Sơn.
   372.3 3DXH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00462 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Hoạt động trải nghiệm 1 / Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... .- H. : Giáo dục , 2020 .- 87tr. : tranh vẽ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040195654 / 15.000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Trần Thị Thu.   II. Bùi Sỹ Tụng.   III. Vũ Thị Lan Anh.   IV. Lê Thị Luận.
   372.37 1TTT.HD 2020
    ĐKCB: GK.00341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00342 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Công nghệ 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022) / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng - Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Anh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043673760 / 12000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Minh Hằng.   III. Hoàng Xuân Anh.   IV. Nguyễn Thị Mai Lan.
   372.358 4NTK.CN 2023
    ĐKCB: GK.00294 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00386 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Tin học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045487594 / 13000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Thị Hồng.   II. Nguyễn Chí Trung.   III. Hồ Cẩm Hà.   IV. Nguyễn Thanh Thuỷ.
   372.34 3KPT.TH 2022
    ĐKCB: GK.00312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00385 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. MAI SỸ TUẤN
     Khoa học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 99 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045487631 / 19000đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Phan Thị Thanh Hội.   II. Bùi Phương Nga.   III. Mai Sỹ tuấn.   IV. Lương Việt Thái.
   372.35 4BPN.KH 2023
    ĐKCB: GK.00267 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00268 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00275 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00447 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. Hoạt động trải nghiệm 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020 .- 87tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786049873294

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 1.  3. [Hoạt động trải nghiệm]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Ngô Quang Quế.   II. Nguyễn Thị Thu Hằng.   III. Nguyễn Dục Quang.   IV. Phạm Quang Tiệp.
   372.37 1NQQ.HD 2020
    ĐKCB: GK.00058 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00057 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00052 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00051 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Công nghệ 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022) / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099096 / 12000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 3.
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.   III. Như Thị Việt Hoa.   IV. Nguyễn Thị Mai Lan.
   372.358 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GK.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00194 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00193 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00384 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. Tin học 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045498583 / 14000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 3.
   I. Kiều Phương Thuỳ.   II. Nguyễn Chí Trung.   III. Hồ Cẩm Hà.   IV. Nguyễn Thanh Thuỷ.
   372.34 3KPT.TH 2022
    ĐKCB: GK.00192 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00383 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. MAI SỸ TUẤN
     Tự nhiên và xã hội 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045494189 / 24000đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Lớp 3.
   I. Phùng Thanh Huyền.   II. Bùi Phương Nga.   III. Lương Việt Thái.   IV. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.3 3PTH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00180 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00177 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00176 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00174 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00434 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. Hoạt động trải nghiệm 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 99 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099126 / 19000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 3.  3. [Hoạt động trải nghiệm]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Ngô Quang Quế.   II. Phạm Quang Tiệp.   III. Nguyễn Dục Quang.   IV. Nguyễn Thị Thu Hằng.
   372.37 3NQQ.HD 2022
    ĐKCB: GK.00165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00164 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00163 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00162 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00161 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00160 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00159 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00158 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00156 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. Tự nhiên và Xã hội 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 143tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045459232 / 27.000đ

  1. Xã hội.  2. Lớp 1.  3. Tự nhiên.
   I. Nguyễn Thị Thu Trang.   II. Lương Việt Thái.   III. Nguyễn Tuyết Nga.   IV. Bùi Phương Nga.
   372.3 1NTTT.TN 2020
    ĐKCB: GK.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00033 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00035 (Sẵn sàng)  
15. Khám phá thế giới kỳ thú : 100 câu chuyện khoa học / Vũ thanh việt .- H. : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 143tr. : tranh vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện đồng thoại tuyệt diệu, dễ nghe, với những bức vẽ tay đẹp ấm áp, những kiến thức khoa học chính xác, điều đó sẽ khiến các em tiếp thu kiến thức khoa học một cách nhẹ nhàng hứng thú.
   ISBN: 8936046595823 / 35000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Khám phá.  3. Thế giới.
   372.35 .KP 2011
    ĐKCB: TN.01680 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01679 (Sẵn sàng)  
16. Những câu chuyện bổ ích và lý thú : truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học . T.2 / Lưu Thu Thủy, Trần Thị Xuân Hương s.t.-tuyển chọn & gi.th .- H. : Giáo dục , 2005
/ 10700đ

  1. Đạo đức.  2. Đạo đức.
   I. Lưu Thu Thủy.   II. Trần Thị Xuân Hương.
   372.35 LTT.NC 2005
    ĐKCB: TN.01642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01641 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01640 (Sẵn sàng)  
17. Những câu chuyện bổ ích và lý thú : truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học . T.1 / Lưu Thu Thủy, Trần Thị Xuân Hương s.t.-tuyển chọn & gi.th .- H. : Giáo dục , 2005
   ISBN: 8934980526316 / 10500đ

  1. Đạo đức.  2. Đạo đức.
   I. Lưu Thu Thủy.   II. Trần Thị Xuân Hương.
   372.35 LTT.NC 2005
    ĐKCB: TN.01645 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01643 (Sẵn sàng)  
18. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 5 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 148tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980001523 / 9500đ

  1. Lớp 5.  2. Khoa học.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.
   372.35 5BPN.KH 2010
    ĐKCB: GK.00496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00495 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00494 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00493 (Đang mượn)  
19. Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 : Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 24tr. : bảng, tranh màu ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040270191

  1. An toàn giao thông.  2. Lớp 4.
   I. Bùi Việt Hùng.   II. Lê Huy Trí.   III. Nguyễn Văn Quyết.   IV. Phạm Thị Lan Anh.
   372.37 4BVH.TL 2021
    ĐKCB: TK.02608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02609 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02614 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02615 (Sẵn sàng)  
20. Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 : Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ / Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết, ... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 24tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 9786040270160

  1. Giáo dục.  2. Lớp 1.  3. An toàn giao thông.
   I. Trịnh Hoài Thu.   II. Phạm Thị Lan Anh.   III. Nguyễn Văn Quyết.
   372.37 1THT.TL 2021
    ĐKCB: TK.02584 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02585 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02586 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02589 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02590 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02591 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»