Tìm thấy:
|
|
|
3.
Tiếng Việt 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
. T.2
: Học vần luyện tập tổng hợp / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020
.- 167tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786049873263
1. Lớp 1. 2. Tiếng Việt.
I. Hoàng Thị Minh Hương. II. Trần Mạnh Hưởng. III. Đặng Kim Nga. IV. Nguyễn Minh Thuyết.
372.6 1HTMH.T2 2020
|
ĐKCB:
GK.00021
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00018
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00017
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00016
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00015
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00013
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00012
(Đang mượn)
|
| |
4.
Tiếng Việt 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
. T.1
: Học vần / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh
.- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 172 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043097108 / 34000đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 1.
I. Lê Hữu Tỉnh. II. Nguyễn Thị Ly Kha. III. Nguyễn Minh Thuyết. IV. Hoàng Hoà Bình.
372.6 1LHT.T1 2022
|
ĐKCB:
GK.00011
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00010
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00009
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00008
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00007
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Tiếng Việt 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
. T.1
: Học vần / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021
.- 172tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786043092141 / 34000đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 1.
I. Lê Hữu Tỉnh. II. Nguyễn Thị Ly Kha. III. Nguyễn Minh Thuyết. IV. Hoàng Hoà Bình.
372.6 1LHT.T1 2021
|
ĐKCB:
GK.00005
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00004
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
6.
Hoạt động trải nghiệm 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2020
.- 87tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786049873294
1. Kĩ năng sống. 2. Lớp 1. 3. [Hoạt động trải nghiệm] 4. |Hoạt động trải nghiệm|
I. Ngô Quang Quế. II. Nguyễn Thị Thu Hằng. III. Nguyễn Dục Quang. IV. Phạm Quang Tiệp.
372.37 1NQQ.HD 2020
|
ĐKCB:
GK.00058
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00057
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00056
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00055
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00054
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00053
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00052
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00051
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Tự nhiên và Xã hội 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2020
.- 143tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045459232 / 27.000đ
1. Xã hội. 2. Lớp 1. 3. Tự nhiên.
I. Nguyễn Thị Thu Trang. II. Lương Việt Thái. III. Nguyễn Tuyết Nga. IV. Bùi Phương Nga.
372.3 1NTTT.TN 2020
|
ĐKCB:
GK.00032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00033
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00035
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Toán 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2020
.- 172tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045459225 / 34000đ
1. Toán. 2. Lớp 1.
I. Nguyễn Thị Thanh Sơn. II. Trần Thuý Ngà. III. Nguyễn Hoài Anh. IV. Đỗ Tiến Đạt.
372.7 1NTTS.T1 2020
|
ĐKCB:
GK.00029
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00028
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
11.
Học Mĩ thuật lớp 1
: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới của Dự án Hỗ trợ Giáo dục Mĩ thuật Tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ
/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga...
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2019
.- 63tr. : ảnh, tranh màu ; 27cm
ISBN: 9786040158079 / 25000đ
1. Mĩ thuật. 2. Lớp 1.
I. Nguyễn Thị Nhung. II. Nguyễn Thị Hậu. III. Nguyễn Quỳnh Nga. IV. Lê Thuý Quỳnh.
372.52 1NTN.HM 2019
|
ĐKCB:
GK.00424
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00423
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
15.
PHẠM THỊ MỸ TRANG Đề kiểm tra tiếng Anh 1
= Tests for English 1
. T.1&2
/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2011
.- 137tr : hình vẽ, bảng ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu các đề kiểm tra Tiếng anh lớp 1, kiểm tra đầu vào của học sinh tăng cường môn tiếng anh, các đề kiểm tra học kỳ, cuối năm và một số đề kiểm tra học sinh giỏi môn tiếng anh. ISBN: 8935092739007 / 26000đ
1. Lớp 1. 2. Tiếng Anh. 3. Đề kiểm tra.
I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
372.65 1PTMT.D12 2011
|
ĐKCB:
TK.02365
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02364
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02363
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
18.
Tiếng Anh 1 - Family and friends
: National edition : Workbook
/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Trương Văn Ánh
.- H. ; London : Giáo dục ; Oxford university press , 2020
.- 64tr. : minh hoạ ; 28cm .- (Chân trời sáng tạo)
Bìa sách ghi: Bản mẫu, lưu hành nội bộ ISBN: 9786040217561
1. Lớp 1. 2. Tiếng Anh.
I. Trần Cao Bội Ngọc. II. Trương Văn Ánh.
372.6521 1TCBN.TA 2020
|
ĐKCB:
GK.00405
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00406
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00407
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00408
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|