Tìm thấy:
|
|
|
3.
Đạo đức 2
/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường
.- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043097368 / 13000đ
1. Lớp 2. 2. Đạo đức.
I. Vũ Thị Mai Hường. II. Nguyễn Thị Việt Hà. III. Trần Văn Thắng. IV. Ngô Vũ Thu Hằng.
372.83 2VTMH.DD 2022
|
ĐKCB:
GK.00102
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00101
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00100
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00105
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00104
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00103
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Tiếng Việt 2
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021
.- 147tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043094220 / 29000đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 2.
I. Hoàng Thị Minh Hương. II. Nguyễn Minh Thuyết. III. Hoàng Hoà Bình. IV. Nguyễn Khánh Hà.
372.6 2HTMH.T2 2021
|
ĐKCB:
GK.00084
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00083
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00082
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00081
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00080
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00079
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00078
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 2
: Vận dụng phương pháp mới của dự án hỗ trợ giáo dục mĩ thuật tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ
/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga...
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2017
.- 115tr. : ảnh màu, tranh vẽ ; 27cm
Thư mục: tr. 114 Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung về dạy - học mĩ thuật theo phương pháp mới ở tiểu học. Các quy trình mĩ thuật theo phương pháp dạy học mới và gợi ý tổ chức dạy - học mĩ thuật tích hợp theo chủ đề dựa trên nội dung chương trình giáo dục mĩ thuật hiện hành ISBN: 9786040086761 / 50000đ
1. Lớp 2. 2. Mĩ thuật. 3. Phương pháp giảng dạy.
I. Ong Thị Quý Nhâm. II. Nguyễn Quỳnh Nga. III. Lê Thuý Quỳnh. IV. Nguyễn Thị Hậu.
372.52044 2OTQN.DM 2017
|
ĐKCB:
GV.00338
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00339
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Học Mĩ thuật lớp 2
: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới của Dự án Hỗ trợ Giáo dục Mĩ thuật Tiểu học do Vương quốc Đan Mạch tài trợ
/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga...
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2019
.- 71tr. : ảnh, tranh màu ; 27cm
ISBN: 9786040158222 / 25000đ
1. Mĩ thuật. 2. Lớp 2.
I. Nguyễn Quỳnh Nga. II. Ong Thị Quý Nhâm. III. Lê Thuý Quỳnh. IV. Nguyễn Thị Nhung.
372.52 2NQN.HM 2019
|
ĐKCB:
GK.00426
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00425
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2
. T.2
: Tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội / Trịnh Đình Dựng, Nguyễn My Lê, Nguyễn Thị Thanh Thủy biên tập nội dung
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 144tr. : bảng ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2 bao gồm: tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội ISBN: 8934980781081 / 16.500đ
1. Xã hội. 2. Tự nhiên. 3. Đạo đức. 4. Tiếng Việt. 5. Lớp 2.
372.19 2.PP 2007
|
ĐKCB:
TK.02502
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
14.
Tiếng Việt 2
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021
. T.2
/ Bùi Mạnh Hùng
.- Tái bản lần thứ 1 .- Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 143tr. : bảng, tranh vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040287373 / 25.000đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 2.
I. Bùi Mạnh Hùng. II. Trần Thị Hiền Lương. III. Lê Thị Lan Anh. IV. Trịnh Cẩm Lan.
372.6 2BMH.T2 2022
|
ĐKCB:
GK.00348
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00349
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00350
(Sẵn sàng)
|
| |
|
16.
Tự nhiên và Xã hội 2
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền...
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 127 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045485262 / 25000đ
1. Xã hội. 2. Tự nhiên. 3. Lớp 2.
I. Phùng Thanh Huyền. II. Mai Sỹ Tuấn. III. Bùi Phương Nga. IV. Lương Việt Thái.
372.3 2PTH.TN 2022
|
ĐKCB:
GK.00334
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|