Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
65 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. ĐỖ XUÂN HỘI
     Tự nhiên và Xã hội 3 : bản in thử / Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 136tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310583

  1. Lớp 3.  2. Xã hội.  3. Tự nhiên.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Thị Thu Hiền.   II. Lý Khánh Hoa.   III. Mai Thị Kim Phượng.   IV. Trần Thanh Sơn.
   372.3 3DXH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00462 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Những bí ẩn của địa cầu / Diệp Chi biên soạn .- H. : Thời đại , 2011 .- 231tr : ảnh ; 20cm
  Tóm tắt: Khám phá những bí ẩn của trái đất: bí mật về thiên văn, bí mật về trái đất, về thời tiết, những điều bí hiểm của thế giới thự nhiên
   ISBN: 8936046520177 / 45000đ

  1. Thiên văn.  2. Thời tiết.  3. Trái đất.  4. Tự nhiên.
   550 .NB 2011
    ĐKCB: TK.01226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01227 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. MAI SỸ TUẤN
     Tự nhiên và xã hội 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045494189 / 24000đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Lớp 3.
   I. Phùng Thanh Huyền.   II. Bùi Phương Nga.   III. Lương Việt Thái.   IV. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.3 3PTH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00180 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00177 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00176 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00174 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00434 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Tự nhiên và Xã hội 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 143tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045459232 / 27.000đ

  1. Xã hội.  2. Lớp 1.  3. Tự nhiên.
   I. Nguyễn Thị Thu Trang.   II. Lương Việt Thái.   III. Nguyễn Tuyết Nga.   IV. Bùi Phương Nga.
   372.3 1NTTT.TN 2020
    ĐKCB: GK.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00033 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00035 (Sẵn sàng)  
5. Em muốn biết vì sao : Núi lửa phun trào và những câu hỏi khác về các thảm họa tự nhiên / Greenwood, Rosie; Nguyễn Chí Tuyến dịch .- Tái bản .- H. : Dân trí , 2018 .- 32tr. : ảnh ; 28cm
  Tóm tắt: Cung cấp 20 chủ đề đa dạng bao quát kiến thức thuộc đủ loại lĩnh vực tự nhiên, địa lí, lịch sử, văn hóa… sẽ đem đến cho các em niềm vui học hỏi và khám phá. Hình thức hỏi - đáp ngắn gọn, dễ hiểu, không chỉ giáp đáp hằng trăm thắc mắc mà còn lôi cuốn các em từ ngạc nhiên này đến ngạc nhiên khác. Sẽ có rất nhiều thông tin lí thú xoay quanh các hiện tượng thường ngày đến những kỉ lục ấn tượng, những chuyện lạ không phải ai cũng biết
   ISBN: 9786048859824 / 39000đ

  1. Núi lửa.  2. Khoa học thường thức.  3. Sách thiếu nhi.  4. Tự nhiên.  5. Thảm họa.
   I. Annita Ganeri.   II. Nguyễn Chí Tuyến.
   001 AG.EM 2018
    ĐKCB: TN.00174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00176 (Sẵn sàng)  
6. Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 . T.2 : Tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội / Trịnh Đình Dựng, Nguyễn My Lê, Nguyễn Thị Thanh Thủy .- H. : Giáo dục , 2007 .- 132tr. : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học, mục tiêu, nội dung chương trình các môn tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội
   ISBN: 8934980781104 / 16500đ

  1. Tự nhiên.  2. Đạo đức.  3. Tiếng Việt.  4. Xã hội.  5. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn My Lê.   II. Nguyễn Thị Thanh Thủy.
   372.19 3NML.P2 2007
    ĐKCB: TK.02504 (Sẵn sàng)  
7. Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2 . T.2 : Tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội / Trịnh Đình Dựng, Nguyễn My Lê, Nguyễn Thị Thanh Thủy biên tập nội dung .- H. : Giáo dục , 2007 .- 144tr. : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2 bao gồm: tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội
   ISBN: 8934980781081 / 16.500đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Đạo đức.  4. Tiếng Việt.  5. Lớp 2.
   372.19 2.PP 2007
    ĐKCB: TK.02502 (Sẵn sàng)  
8. Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 . T.2 : Tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội .- H. : Giáo dục , 2007 .- 108tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giảng dạy các môn học ở lớp 1 bao gồm: tiếng Việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội
   ISBN: 8934980781067 / 13500đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Đạo đức.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. Lớp 1.
   372.19 1.PP 2007
    ĐKCB: TK.02500 (Sẵn sàng)  
9. Trò chơi học tập môn tự nhiên và xã hội lớp 1,2,3 / B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 128tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8934980811566 / 17.500đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Trò chơi học tập.  4. Lớp 3.  5. Lớp 2.
   I. Nguyễn Thị Thấn.   II. Nguyễn Tuyết Nga.   III. Bùi Phương Nga.   IV. Lê Thị Thu Dinh.
   372.3 NTT.TC 2008
    ĐKCB: TK.02491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02492 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02493 (Sẵn sàng)  
10. Đố vui giúp học tốt môn tiếng Việt và tự nhiên - xã hội ở tiểu học / Phạm Đình Ân .- H. : Giáo dục , 2010 .- 83tr. ; 24cm
   ISBN: 8934994012423 / 15000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Đố vui.  3. Tự nhiên.  4. Tiểu học.  5. Xã hội.
   I. Phạm Đình Ân.
   372.19 PDÂ.DV 2010
    ĐKCB: TK.02485 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02486 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02487 (Sẵn sàng)  
11. Tự nhiên và Xã hội 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045485262 / 25000đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Lớp 2.
   I. Phùng Thanh Huyền.   II. Mai Sỹ Tuấn.   III. Bùi Phương Nga.   IV. Lương Việt Thái.
   372.3 2PTH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00334 (Sẵn sàng)  
12. HUYỀN ANH
     Sự huyền bí của tự nhiên / Huyền Anh b.s. .- Hà Nội : Hồng Đức , 2012 .- 255tr. : ảnh ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày các kiến thức tự nhiên như những loài động vật: khủng long, sư tử, hổ, gấu trúc, báo, voi... và những kiến thức về vũ trụ như dải ngân hà, mặt trời, mặt trăng, sao chổi...
   ISBN: 8935077121926 / 51000đ

  1. Tự nhiên.  2. Động vật.  3. Vũ trụ.
   523.1 HA.SH 2012
    ĐKCB: TK.01447 (Sẵn sàng)  
13. MAI SỸ TUẤN
     Tự nhiên và xã hội 3 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Nguyễn Tuyết Nga .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2022 .- 182tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
  Tóm tắt: Hướng dẫn chung giảng dạy môn Tự nhiên và xã hội như mục tiêu, nội dung chương trình, phương pháp, hình thức giảng dạy, cách thiết kế bài học...
   ISBN: 9786045499412 / 43000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Xã hội.  3. Lớp 3.  4. Tự nhiên.
   I. Phùng Thanh Huyền.   II. Nguyễn Tuyết Nga.   III. Lương Việt Thái.   IV. Mai Sỹ Tuấn.
   372.3 3BPN.TN 2004
    ĐKCB: GV.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00147 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00145 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00144 (Đang mượn)  
14. Tự nhiên và xã hội 2 : Sách giáo viên / Đỗ Xuân Hội (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (chủ biên),..... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 128tr. ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Trình bày một số phương pháp giúp giáo viên nắm bắt được các chủ đề: Con người và sức khoẻ, xã hội, tự nhiên để vận dụng vào phương pháp dạy mang tính đổi mới
   ISBN: 9786040287984 / 4600đ

  1. Lớp 2.  2. Xã hội.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Tự nhiên.
   I. Lưu Phương Thanh bình.   II. Trần Thi Thu Hiền.   III. Lý Khánh Hoa.   IV. Mai Thị Kim Phượng.
   372.3 2NTN.TN 2009
    ĐKCB: GV.00098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00097 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00096 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00094 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00091 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00090 (Sẵn sàng trên giá)  
15. Tự nhiên và Xã hội 1 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 188tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, phương pháp và hình thức tổ chức dạy học, cách đánh giá kết quả học tập của học sinh với môn tự nhiên và xã hội 1. Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể theo các chủ đề: gia đình, trường học, cộng đồng địa phương, thực vật và động vật, con người và sức khoẻ, trái đất và bầu trời
   ISBN: 9786045459270 / 46000đ

  1. Xã hội.  2. Lớp 1.  3. Tự nhiên.
   I. Nguyễn Thị Thu Trang.   II. Lương Việt Thái.   III. Nguyễn Tuyết Nga.   IV. Bùi Phương Nga.
   372.3 1NTTT.TN 2020
    ĐKCB: GV.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00021 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00020 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00018 (Sẵn sàng)  
16. Tự nhiên và Xã hội 2 / Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Lưu Phương Thanh Bình... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 124 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256249 / 20000đ

  1. Tự nhiên.  2. Lớp 2.  3. Xã hội.
   I. Lý Khánh Hoa.   II. Lưu Phương Thanh Bình.   III. Nguyễn Thị Thu Hằng.   IV. Đỗ Xuân Hội.
   372.3 2LKH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00086 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00085 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»