Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
62 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN QUỐC TOẢN
     Mĩ thuật 5 : Sách giáo khoa / Nguyễn Quốc Toản (ch. biên), Đàm Luyện, Nguyễn Hữu Hạnh .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2016 .- 108tr : tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000644 / 2900đ

  1. Mĩ Thuật.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Mĩ thuật|  7. lớp 5|
   I. Đàm Luyện.   II. Nguyễn Hữu Hạnh.
   372.5 5NQT.MT 2016
    ĐKCB: GK.00505 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00504 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00501 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. PHẠM THỊ LỆ HẰNG
     Giáo dục thể chất 3 / Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 84tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040310491 / 18.000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Ngọc Bích.   II. Lê Hải.   III. Trần Minh Tuấn.
   372.86 3PTLH.GD 2022
    ĐKCB: GK.00467 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. QUÁCH TẤT KIÊN
     Tin học 3 / Quách Tất Kiên (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 83r. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040310514

  1. Tin học.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Hồng Nhung.   II. Lê Tấn Hồng Hải.   III. Nguyễn Minh Thiên Hoàng.   IV. Trịnh Thanh Hải.
   372.34 3QTK.TH 2022
    ĐKCB: GK.00469 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. VŨ QUANG TUYÊN
     Hoạt động trải nghiệm 3 / Phó Đức Hòa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.)... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 91tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử. Bản 1
   ISBN: 9786040310743

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Bùi Ngọc Diệp.   II. Đặng Thị Than Nhàn.   III. Nguyễn Huyền Trang.   IV. Nguyễn Hà My.
   372.37 3VQT.HD 2022
    ĐKCB: GK.00470 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. NGUYỄN THỊ LY KHA
     Tiếng Việt 3 . T.2 : bản in thử / Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 136tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310576

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trịnh Cam Ly.   II. Phạm Thị Kim Oanh.   III. Bùi Thanh Truyền.   IV. Phạm Kim Bích Loan.
   372.6 3NTLK.T2 2022
    ĐKCB: GK.00459 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. TRẦN NAM DŨNG
     Toán 3 . T.2 / Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (Ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 92tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040310552 / 15000

  1. Toán.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Đức Kính.   II. Đinh Thị Kim Lan.   III. Huỳnh Thị Kim Trang.   IV. Khúc Thành Chính.
   372.7 3TND.T2 2022
    ĐKCB: GK.00460 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. ĐỖ XUÂN HỘI
     Tự nhiên và Xã hội 3 : bản in thử / Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 136tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310583

  1. Lớp 3.  2. Xã hội.  3. Tự nhiên.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Thị Thu Hiền.   II. Lý Khánh Hoa.   III. Mai Thị Kim Phượng.   IV. Trần Thanh Sơn.
   372.3 3DXH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00462 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. HỒ NGỌC KHẢI
     Âm nhạc 3 : Sách giáo khoa : bản in thử / Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng Tổng Ch.b.), Đặng Châu Anh (Ch.b.).. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 60tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310538

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Đăng Bửu.   II. Trịnh Mai Trang.   III. Tô Ngọc Tú.   IV. Lâm Đúc Vinh.
   372.87 3HNK.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.00463 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. HUỲNH VĂN SƠN
     Đạo đức 3 / Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Thị Mỹ Hạnh, Phạm Quỳnh (đồng ch.b.)...[et al] .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 68tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040310507 / 25000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Thị Thùy Dung.   II. Nguyễn Thị Vân Hương.   III. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh.   IV. Giang Thiên Vũ.
   372.83 3HVS.DD 2022
    ĐKCB: GK.00464 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Tiếng Anh lớp 3 : Student's book / Võ Đại Phúc ( Tổng c.b kiêm c.b ), Nguyễn Thị Ngọc Quyền, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 132tr. : minh họa ; 28cm
   ISBN: 9786043099287 / 88.000 đ

  1. Lớp 3.  2. Sách giáo khoa.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Võ Đại Phúc.   II. Nguyễn Thị Ngọc Quyền.   III. Đặng Đỗ Thiên Thanh.
   372.6521 3VDP.TA 2022
    ĐKCB: GK.00388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00390 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. Hoạt động trải nghiệm 1 / Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... .- H. : Giáo dục , 2020 .- 87tr. : tranh vẽ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040195654 / 15.000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Trần Thị Thu.   II. Bùi Sỹ Tụng.   III. Vũ Thị Lan Anh.   IV. Lê Thị Luận.
   372.37 1TTT.HD 2020
    ĐKCB: GK.00341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00342 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. NGUYỄN THỊ ĐÔNG
     Mĩ thuật 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên , Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 79 tr. : Tranh ảnh minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045487570 / 13000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Hải Kiên.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.   IV. Nguyễn Thị Đông.
   372.52 4BDT.MT 2023
    ĐKCB: GK.00276 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00448 (Sẵn sàng)  
13. Tiếng Việt 5 . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha,... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 172tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980001509 / 10.900đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Tiếng Việt.  3. {Lớp 5}  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Nguyễn Thị Hạnh.   III. Nguyễn Thị Ly Kha.
   372.6 5NMT.T2 2010
    ĐKCB: GK.00488 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00487 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00486 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00485 (Đang mượn)  
14. Lịch sử và địa lí 5 / Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 132tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980001530 / 8.600đ

  1. Lớp 5.  2. Địa lí.  3. Lịch sử.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Anh Dũng.   II. Nguyễn Tuyết Nga.   III. Trần Viết Lưu.   IV. Nguyễn Minh Phương.
   372.89 5NAD.LS 2010
    ĐKCB: GK.00500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00499 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00498 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00497 (Sẵn sàng)  
15. PHÓ ĐỨC HÒA
     Hoạt động trải nghiệm 4 / Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My .- H. : Giáo dục , 2023 .- 95 tr. : tranh vẽ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản mẫu

  1. Lớp 4.  2. Kĩ năng sống.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Phó Đức Hòa.   II. Bùi Ngọc Diệp.
   372.37 4PDH.HD 2023
    ĐKCB: GK.00476 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 3 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Nhung (Tổng Ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng Ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 79tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử. Bản 1
   ISBN: 9786040310736 / 13000

  1. Lớp 3.  2. Mĩ thuật.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Ánh Phương Nam.   II. Phạm Văn Thuận.   III. Lương Thanh Khiết.   IV. Võ Thị Nguyên.
   372.52 3NTN.MT 2022
    ĐKCB: GK.00465 (Sẵn sàng)  
17. TRẦN NAM DŨNG
     Toán 3 . T1 : bản in thử / Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b.), Khúc Thành Chính, Đinh Thị Xuân Dung,... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 100tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân Trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310545

  1. Toán.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Huỳnh Thị Kim Trang.   II. Đinh Thị Kim Lan.   III. Đinh Thị Xuân Dung.   IV. Nguyễn Kính Đức.
   372.7 3TND.T1 2022
    ĐKCB: GK.00461 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN THỊ LY KHA
     Tiếng Việt 3 . T.1 : bản in thử / Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng Ch.b.), Trần Văn Chung,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 144tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310569

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trịnh Cam Ly.   II. Phạm Thị Kim Oanh.   III. Trần Văn Chung.   IV. Bùi Thanh Truyền.
   372.6 3NTLK.T1 2022
    ĐKCB: GK.00458 (Sẵn sàng)  
19. VŨ QUANG TUYÊN
     Hoạt động trải nghiệm 1 . bản mẫu / Vũ Quang Tuyên (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (Ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí .- H. : Giáo dục , 2020 .- 92tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040195807

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Lê Phương Trí.   II. Nguyễn Hữu Tâm.   III. Vũ Quang Tuyên.   IV. Nguyễn Thị Hà Liên.
   372.37 1VQT.HD 2020
    ĐKCB: GK.00454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00455 (Sẵn sàng)  
20. Giáo dục thể chất 1 / Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... .- H. : Giáo dục , 2020 .- 92tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040204455

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Đình Phát.   II. Lê Hải.   III. Trần Thanh Dũng.   IV. Bùi Ngọc Bích.
   372.86 1NDP.GD 2020
    ĐKCB: GK.00452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00453 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»