Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
50 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. MAI SỸ TUẤN
     Khoa học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 99 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045487631 / 19000đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Phan Thị Thanh Hội.   II. Bùi Phương Nga.   III. Mai Sỹ tuấn.   IV. Lương Việt Thái.
   372.35 4BPN.KH 2023
    ĐKCB: GK.00267 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00268 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00275 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00447 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. MAI SỸ TUẤN
     Tự nhiên và xã hội 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045494189 / 24000đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Lớp 3.
   I. Phùng Thanh Huyền.   II. Bùi Phương Nga.   III. Lương Việt Thái.   IV. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.3 3PTH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00180 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00177 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00176 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00174 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00434 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Tự nhiên và Xã hội 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 143tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045459232 / 27.000đ

  1. Xã hội.  2. Lớp 1.  3. Tự nhiên.
   I. Nguyễn Thị Thu Trang.   II. Lương Việt Thái.   III. Nguyễn Tuyết Nga.   IV. Bùi Phương Nga.
   372.3 1NTTT.TN 2020
    ĐKCB: GK.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00033 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00035 (Sẵn sàng)  
4. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 5 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 148tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980001523 / 9500đ

  1. Lớp 5.  2. Khoa học.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.
   372.35 5BPN.KH 2010
    ĐKCB: GK.00496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00495 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00494 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00493 (Đang mượn)  
5. Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học tối thiểu lớp 5 : Theo Quyết định số 38 ngày 07/09/2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / B.s.: Trần Mạnh Hưởng, Phạm Ngọc Định, Ngô Quang Quế.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 80tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Hướng dẫn cho giáo viên giảng dạy lớp 5 cách sử dụng các phương tiện dạy học, dụng cụ trực quan trong tất cả các môn học có trong chương trình giáo dục
/ 7000đ

  1. Giáo cụ.  2. Thiết bị dạy học.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Lớp 5.  5. Sử dụng.
   I. Bùi Việt Hùng.   II. Bùi Phương Nga.   III. Ngô Quang Quế.   IV. Phạm Ngọc Định.
   372.133 5BVH.HD 2007
    ĐKCB: TK.02495 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02496 (Sẵn sàng)  
6. Trò chơi học tập môn tự nhiên và xã hội lớp 1,2,3 / B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 128tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8934980811566 / 17.500đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Trò chơi học tập.  4. Lớp 3.  5. Lớp 2.
   I. Nguyễn Thị Thấn.   II. Nguyễn Tuyết Nga.   III. Bùi Phương Nga.   IV. Lê Thị Thu Dinh.
   372.3 NTT.TC 2008
    ĐKCB: TK.02491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02492 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02493 (Sẵn sàng)  
7. Tự nhiên và Xã hội 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045485262 / 25000đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Lớp 2.
   I. Phùng Thanh Huyền.   II. Mai Sỹ Tuấn.   III. Bùi Phương Nga.   IV. Lương Việt Thái.
   372.3 2PTH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00334 (Sẵn sàng)  
8. MAI SỸ TUẤN
     Khoa học 4 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn(tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b), Phan Thị Thanh Hội,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 151tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
   Phương pháp giảng dạy
   ISBN: 9786045463178 / 40000đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Phan Thị Thanh Hội.   III. Phùng Thanh Huyền.   IV. Lương Việt Thái.
   372.35044 4MST.KH 2023
    ĐKCB: GV.00225 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00226 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00227 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00230 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00231 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00233 (Sẵn sàng)  
9. Tự nhiên và Xã hội 1 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 188tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, phương pháp và hình thức tổ chức dạy học, cách đánh giá kết quả học tập của học sinh với môn tự nhiên và xã hội 1. Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể theo các chủ đề: gia đình, trường học, cộng đồng địa phương, thực vật và động vật, con người và sức khoẻ, trái đất và bầu trời
   ISBN: 9786045459270 / 46000đ

  1. Xã hội.  2. Lớp 1.  3. Tự nhiên.
   I. Nguyễn Thị Thu Trang.   II. Lương Việt Thái.   III. Nguyễn Tuyết Nga.   IV. Bùi Phương Nga.
   372.3 1NTTT.TN 2020
    ĐKCB: GV.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00021 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00020 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00018 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»