Thư viện TH Số 2 Nhơn Hòa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. MAI SỸ TUẤN
     Khoa học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 99 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045487631 / 19000đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Phan Thị Thanh Hội.   II. Bùi Phương Nga.   III. Mai Sỹ tuấn.   IV. Lương Việt Thái.
   372.35 4BPN.KH 2023
    ĐKCB: GK.00267 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00268 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00275 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00447 (Sẵn sàng)  
2. Tự nhiên và Xã hội 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045485262 / 25000đ

  1. Xã hội.  2. Tự nhiên.  3. Lớp 2.
   I. Phùng Thanh Huyền.   II. Mai Sỹ Tuấn.   III. Bùi Phương Nga.   IV. Lương Việt Thái.
   372.3 2PTH.TN 2022
    ĐKCB: GK.00334 (Sẵn sàng)  
3. MAI SỸ TUẤN
     Tự nhiên và xã hội 3 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Nguyễn Tuyết Nga .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2022 .- 182tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
  Tóm tắt: Hướng dẫn chung giảng dạy môn Tự nhiên và xã hội như mục tiêu, nội dung chương trình, phương pháp, hình thức giảng dạy, cách thiết kế bài học...
   ISBN: 9786045499412 / 43000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Xã hội.  3. Lớp 3.  4. Tự nhiên.
   I. Phùng Thanh Huyền.   II. Nguyễn Tuyết Nga.   III. Lương Việt Thái.   IV. Mai Sỹ Tuấn.
   372.3 3BPN.TN 2004
    ĐKCB: GV.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00147 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00145 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00144 (Đang mượn)