47 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»
Tìm thấy:
|
1.
ĐỖ THANH BÌNH Lịch sử và địa lý 4
: Sách giáo khoa:(Sách đã được Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022)
/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 120tr. : bản đồ, ảnh ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045487556 / 21000đ
1. Lịch sử và địa lí. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo khoa. 4. [Lớp 4] 5. |Lớp 4| 6. |Lịch sử| 7. Sách giáo khoa| 8. Địa lý|
I. Đỗ Thanh Bình. II. Nguyễn Văn Dũng. III. Lê Thông. IV. Nguyễn Tuyết Nga.
372.89 4DTB.LS 2023
|
ĐKCB:
GK.00258
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00259
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00260
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00261
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00262
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00263
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00264
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00265
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00266
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00445
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
MAI SỸ TUẤN Tự nhiên và xã hội 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 127 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045494189 / 24000đ
1. Xã hội. 2. Tự nhiên. 3. Lớp 3.
I. Phùng Thanh Huyền. II. Bùi Phương Nga. III. Lương Việt Thái. IV. Nguyễn Tuyết Nga.
372.3 3PTH.TN 2022
|
ĐKCB:
GK.00181
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00180
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00179
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00178
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00177
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00176
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00175
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00174
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00434
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Tự nhiên và Xã hội 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2020
.- 143tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045459232 / 27.000đ
1. Xã hội. 2. Lớp 1. 3. Tự nhiên.
I. Nguyễn Thị Thu Trang. II. Lương Việt Thái. III. Nguyễn Tuyết Nga. IV. Bùi Phương Nga.
372.3 1NTTT.TN 2020
|
ĐKCB:
GK.00032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00033
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00035
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
6.
MAI SỸ TUẤN Tự nhiên và xã hội 3
: Sách giáo viên
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền, Nguyễn Tuyết Nga
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2022
.- 182tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
Tóm tắt: Hướng dẫn chung giảng dạy môn Tự nhiên và xã hội như mục tiêu, nội dung chương trình, phương pháp, hình thức giảng dạy, cách thiết kế bài học... ISBN: 9786045499412 / 43000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Xã hội. 3. Lớp 3. 4. Tự nhiên.
I. Phùng Thanh Huyền. II. Nguyễn Tuyết Nga. III. Lương Việt Thái. IV. Mai Sỹ Tuấn.
372.3 3BPN.TN 2004
|
ĐKCB:
GV.00152
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00151
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00150
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00149
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00148
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00147
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GV.00146
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00145
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00144
(Đang mượn)
|
| |
7.
Tự nhiên và Xã hội 1
: Sách giáo viên
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2020
.- 188tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, phương pháp và hình thức tổ chức dạy học, cách đánh giá kết quả học tập của học sinh với môn tự nhiên và xã hội 1. Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể theo các chủ đề: gia đình, trường học, cộng đồng địa phương, thực vật và động vật, con người và sức khoẻ, trái đất và bầu trời ISBN: 9786045459270 / 46000đ
1. Xã hội. 2. Lớp 1. 3. Tự nhiên.
I. Nguyễn Thị Thu Trang. II. Lương Việt Thái. III. Nguyễn Tuyết Nga. IV. Bùi Phương Nga.
372.3 1NTTT.TN 2020
|
ĐKCB:
GV.00023
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00022
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00021
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00020
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GV.00019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00018
(Sẵn sàng)
|
| |
Trang kết quả: 1 2 3 next»
|