|
|
|
Vật lý lý thú: | 530 | TT.VL | 2005 | |
Betxarap, Maiya | Nhà bác học toán lý Lanđao: | 530.092 | BM.NB | 2001 |
Những điều còn chưa biết về Mari Quyri: | 530.092 | DHT.ND | 2007 | |
Nguyễn Hữu Dy | Từ cây gậy thần Ác-si-mét: | 530.092 | NHD.TC | 2005 |
Albert Einstein - Tuổi thơ gian khó và cuộc đời khoa học vĩ đại: | 530.092 | RHN.AE | 2021 | |
Nobel vật lý: | 530.0922 | DT.NV | 2011 | |
Feynman, Richard | Tính chất các định luật vật lí: | 530.1 | FR.TC | 2003 |
Nguyễn Văn Hiệu - các công trình chọn lọc: | 530.1 | VTK.NV | 2007 |