Có tổng cộng: 44 tên tài liệu. | Tìm hiểu Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục: Luật gia Ngọc Linh tuyển chọn | 344.597 | .TH | 2010 |
| Những quy định mới về quốc tịch và lý lịch tư pháp của công dân: | 344.597 | HT.NQ | 2010 |
Lê Quỳnh | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học: Lê Quỳnh | 344.597 | LQ.CN | 2006 |
| Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | 344.597 | MN.LT | 2015 |
Nguyễn Huy Bằng | Công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong nhà trường: | 344.597 | NHB.CT | 2009 |
Nguyễn Huy Bằng | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục tiểu học: theo luật giáo dục sửa đổi, bổ sung năm 2009 | 344.597 | NHB.HT | 2010 |
| Tìm hiểu luật công đoàn: | 344.597 | NL.TH | 2012 |
| Tìm hiểu luật lưu trữ: | 344.597 | NL.TH | 2012 |
VIỆT NAM (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật dạy nghề: | 344.597 | VN(L.LD | 2014 |
| Tìm hiểu bộ luật lao động: | 344.59701 | NL.TH | 2012 |
| Tìm hiểu Luật Công đoàn và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.59701 | TA.TH | 2010 |
| Tìm hiểu bộ luật lao động: | 344.59701 | TA.TH | 2011 |
| Bộ luật lao động của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/05/2013): | 344.5970102632 | .BL | 2015 |
| Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.5970102632 | MN.BL | 2015 |
| Luật bảo hiểm xã hội: | 344.5970202632 | .LB | 2015 |
| Luật bảo hiểm y tế năm 2008 sửa đổi bổ sung năm 2014: | 344.59702202632 | .LB | 2018 |
Đỗ Đức Hồng Hà | Hỏi - Đáp về phòng chống bạo lực gia đình và xâm hại trẻ em: | 344.597032829202638 | DDHH.H- | 2017 |
| Sổ tay công tác khám bệnh chữa bệnh, kê đơn thuốc: Áp dụng trong các đơn vị khám chữa bệnh và nhà thuốc | 344.59704 | .ST | 2017 |
| Tìm hiểu quy định mới về cai nghiện ma túy, hòa nhập cộng đồng: | 344.59704 | TT.TH | 2011 |
| Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2020 | 344.5970446102632 | .LP | 2019 |
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật phòng chống tác hại của thuốc lá và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.5970446602632 | VN(L.LP | 2013 |
| Luật bảo vệ môi trường và văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.59704602632 | MN.LB | 2016 |
| Luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2018 | 344.597047202632 | MN.LQ | 2017 |
| Luật cảnh vệ: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2018 | 344.59705 | .LC | 2017 |
| Luật cảnh vệ: | 344.5970502632 | .LC | 2018 |
| Luật Công an nhân dân: | 344.59705202632 | .LC | 2019 |
| Luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ luật phòng cháy, chữa cháy - kỹ thuật an toàn về phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ: | 344.59705377 | .LQ | 2017 |
| Luật thuỷ lợi: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2018 | 344.597066275202632 | MN.LT | 2017 |
| Chỉ dẫn áp dụng các hành vi vi phạm hành chính, hình thức xử phạt, mức xử phạt, biện pháp khắc phục hậu quả đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục (Theo Nghị định số 04/2021/NĐ-CP ngày 22 - 01 - 2021): | 344.59707 | AP.CD | 2021 |
| Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và công tác thi đua, khen thưởng ngành giáo dục: | 344.59707 | TP.QD | 2021 |