|
|
|
|
Bingham, Caroline | Bách khoa khủng long: | 567.9 | BC.BK | 2019 |
Baur, Manfred | Khủng long - Trong đế chế của các loài bò sát cổ: | 567.9 | BM.KL | 2020 |
Atlas thế giới khủng long: = World atlas of dinosaurs : Dành cho trẻ từ 5-15 tuổi | 567.9 | VC.AT | 2018 | |
Doblado, Anna | Atlas khủng long: Các loài động vật thời tiền sử và các loài khác liên quan | 567.90222 | DA.AK | 2020 |